Skip to content
Kiến Thức Live

Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Kiến Thức | Cuộc Sống

  • Trang chủ
    • Giới thiệu
    • Bản quyền & Khiếu nại
    • Danh mục/Chủ đề
    • Quy định sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Miễn trừ trách nhiệm
  • Wiki Giải Đáp
  • Pets
    • Cún cưng
    • Mèo cưng
    • Cá kiểng
    • Chim kiểng
    • Rùa kiểng
    • Bọ ú
    • Thỏ kiểng
    • Heo kiểng
    • Sóc kiểng
    • Rùa kiểng
    • Thú nuôi khác
  • Học tập
    • Toán học
    • Hóa học
    • Vật lý
    • Sinh học
    • Địa lý
  • Quiz online
    • Câu hỏi và Đáp án Quiz
    • Kinh tế và Quản trị Quiz
    • Khoa học Xã hội và Nhân văn Quiz
    • Khoa học Tự nhiên và Kỹ thuật Quiz
    • Khoa học Sức khỏe và Y Dược Quiz
  • Game
    • Game PC/Mobile
    • Thủ thuật game
  • Thủ thuật công nghệ
  • Chăn nuôi gia cầm
  • Lịch sử đối đầu
  • Ẩm thực
  • Liên hệ
  • Sitemap
  • Trang chủ
    • Giới thiệu
    • Bản quyền & Khiếu nại
    • Danh mục/Chủ đề
    • Quy định sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Miễn trừ trách nhiệm
  • Wiki Giải Đáp
  • Pets
    • Cún cưng
    • Mèo cưng
    • Cá kiểng
    • Chim kiểng
    • Rùa kiểng
    • Bọ ú
    • Thỏ kiểng
    • Heo kiểng
    • Sóc kiểng
    • Rùa kiểng
    • Thú nuôi khác
  • Học tập
    • Toán học
    • Hóa học
    • Vật lý
    • Sinh học
    • Địa lý
  • Quiz online
    • Câu hỏi và Đáp án Quiz
    • Kinh tế và Quản trị Quiz
    • Khoa học Xã hội và Nhân văn Quiz
    • Khoa học Tự nhiên và Kỹ thuật Quiz
    • Khoa học Sức khỏe và Y Dược Quiz
  • Game
    • Game PC/Mobile
    • Thủ thuật game
  • Thủ thuật công nghệ
  • Chăn nuôi gia cầm
  • Lịch sử đối đầu
  • Ẩm thực
  • Liên hệ
  • Sitemap
Kiến Thức Live

Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Kiến Thức | Cuộc Sống

Trang chủ » Quiz online » Kinh tế và Quản trị Quiz » 120+ câu hỏi trắc nghiệm Kinh tế phát triển (Có đáp án)

Kinh tế và Quản trị Quiz

120+ câu hỏi trắc nghiệm Kinh tế phát triển (Có đáp án)

Ngày cập nhật: 12/07/2025

⚠️ Vui lòng đọc kỹ phần lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Bộ câu hỏi và đáp án trong trắc nghiệm này chỉ nhằm mục đích tham khảo, hỗ trợ việc học và ôn tập. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức và không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ thi chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác của nội dung cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả của bài trắc nghiệm.

Khám phá ngay cùng bộ 120+ câu hỏi trắc nghiệm Kinh tế phát triển (Có đáp án). Bạn sẽ trải nghiệm loạt câu hỏi được tuyển chọn kỹ càng, phù hợp để củng cố kiến thức. Vui lòng chọn phần câu hỏi bên dưới để bắt đầu hành trình ôn luyện kiến thức. Chúc bạn có một buổi làm bài thú vị, học thêm được nhiều điều mới mẻ!.

1. Khái niệm ‘bất bình đẳng thu nhập’ (income inequality) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế như thế nào?

A. Làm tăng sức mua tổng thể của nền kinh tế.
B. Có thể làm giảm đầu tư vào vốn con người và gây bất ổn xã hội.
C. Luôn dẫn đến tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến tăng trưởng kinh tế.

2. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) thường cung cấp hỗ trợ cho các quốc gia thành viên trong trường hợp nào?

A. Khi quốc gia đó có thặng dư thương mại lớn.
B. Khi quốc gia đó gặp khó khăn về cán cân thanh toán hoặc khủng hoảng kinh tế.
C. Khi quốc gia đó muốn tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
D. Khi quốc gia đó muốn mua lại các công ty nước ngoài.

3. Theo các lý thuyết về phát triển, ‘vốn xã hội’ (social capital) đề cập đến:

A. Số lượng tài sản vật chất mà một cá nhân sở hữu.
B. Mạng lưới quan hệ, lòng tin và sự hợp tác giữa các cá nhân và tổ chức trong xã hội.
C. Số lượng tiền mà chính phủ đầu tư vào các dự án công.
D. Trình độ học vấn và kỹ năng của lực lượng lao động.

4. Chỉ số GINI dùng để đo lường mức độ nào trong một nền kinh tế?

A. Tốc độ tăng trưởng GDP.
B. Mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập hoặc tài sản.
C. Tỷ lệ lạm phát.
D. Mức độ tự do hóa thương mại.

5. Chính sách công nghiệp hóa ở các nước đang phát triển thường hướng tới mục tiêu nào là chủ yếu?

A. Giảm thiểu vai trò của khu vực nhà nước trong nền kinh tế.
B. Tăng cường xuất khẩu nguyên liệu thô để thu ngoại tệ.
C. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ có giá trị gia tăng cao.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu công nghệ tiên tiến.

6. Một trong những mục tiêu chính của chính sách tiền tệ tại các quốc gia đang phát triển là:

A. Phá giá đồng nội tệ để thúc đẩy xuất khẩu.
B. Kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả.
C. Tăng cường nhập khẩu hàng xa xỉ.
D. Phủ nhận vai trò của ngân hàng trung ương.

7. Trong bối cảnh kinh tế phát triển, khái niệm ‘bẫy thu nhập trung bình’ (middle-income trap) đề cập đến tình huống mà một quốc gia:

A. Đã vượt qua mức thu nhập thấp và đang hướng tới mức thu nhập cao.
B. Không thể cạnh tranh với các nước có thu nhập thấp về chi phí lao động, cũng như với các nước có thu nhập cao về đổi mới và công nghệ.
C. Đạt mức thu nhập cao nhất thế giới nhờ vào sự phát triển vượt bậc về công nghệ.
D. Đang trải qua suy thoái kinh tế nghiêm trọng do khủng hoảng tài chính.

8. Yếu tố nào sau đây là quan trọng để thúc đẩy năng suất lao động ở các nước đang phát triển?

A. Giữ nguyên các phương pháp sản xuất truyền thống.
B. Đầu tư vào công nghệ, giáo dục và sức khỏe của người lao động.
C. Tăng cường nhập khẩu hàng tiêu dùng.
D. Giảm thiểu vai trò của máy móc trong sản xuất.

9. Chính sách ‘thay thế nhập khẩu’ (import substitution) nhằm mục đích gì?

A. Khuyến khích nhập khẩu nhiều hơn các sản phẩm nước ngoài.
B. Thúc đẩy sản xuất trong nước để đáp ứng nhu cầu nội địa, giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu.
C. Tăng cường xuất khẩu các mặt hàng nông sản.
D. Tự do hóa hoàn toàn thị trường.

10. Khái niệm ‘tăng trưởng bao trùm’ (inclusive growth) nhấn mạnh điều gì trong quá trình phát triển?

A. Tăng trưởng kinh tế chỉ dành cho một nhóm nhỏ người giàu có.
B. Đảm bảo rằng tất cả các bộ phận của xã hội đều có thể tham gia và hưởng lợi từ tăng trưởng kinh tế.
C. Tăng trưởng kinh tế dựa trên việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Tăng trưởng kinh tế chỉ tập trung vào các ngành công nghệ cao.

11. Chính sách thương mại ‘hướng ngoại’ (outward-looking policies) thường khuyến khích điều gì ở các nước đang phát triển?

A. Tăng cường các biện pháp bảo hộ sản xuất trong nước.
B. Khuyến khích xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Hạn chế nhập khẩu các sản phẩm công nghệ cao.
D. Tập trung phát triển thị trường nội địa.

12. Khái niệm ‘đô thị hóa’ (urbanization) trong kinh tế phát triển chủ yếu đề cập đến:

A. Sự gia tăng dân số ở nông thôn.
B. Sự gia tăng tỷ lệ dân số sống ở các khu vực thành thị.
C. Sự phát triển của các ngành công nghiệp nặng.
D. Sự gia tăng năng suất lao động trong nông nghiệp.

13. Khái niệm ‘phát triển bền vững’ (sustainable development) nhấn mạnh sự cân bằng giữa các yếu tố nào?

A. Tăng trưởng kinh tế và ổn định chính trị.
B. Tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
C. Công bằng xã hội và an ninh quốc phòng.
D. Đổi mới công nghệ và hội nhập quốc tế.

14. Vai trò của khu vực tư nhân trong kinh tế phát triển hiện đại được nhấn mạnh là:

A. Chỉ nên tập trung vào các ngành dịch vụ tiêu dùng.
B. Là động lực chính cho đổi mới, sáng tạo và hiệu quả sản xuất.
C. Cần bị kiểm soát chặt chẽ bởi nhà nước để đảm bảo công bằng xã hội.
D. Chỉ nên hoạt động trong các lĩnh vực không có lợi nhuận.

15. Một trong những thách thức lớn nhất mà các nước đang phát triển phải đối mặt trong quá trình toàn cầu hóa là:

A. Sự cạnh tranh gay gắt về công nghệ và đổi mới.
B. Khả năng hội nhập vào thị trường toàn cầu và đối phó với bất bình đẳng gia tăng.
C. Nguy cơ suy giảm chủ quyền quốc gia do ảnh hưởng từ các tổ chức quốc tế.
D. Nhu cầu về lao động có kỹ năng cao gia tăng nhanh chóng.

16. Vai trò của các Tổ chức Phi chính phủ (NGOs) trong phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển thường là:

A. Chỉ tập trung vào các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng lớn.
B. Hỗ trợ các chương trình giảm nghèo, y tế, giáo dục và bảo vệ môi trường.
C. Thực thi các chính sách kinh tế của chính phủ.
D. Kiểm soát các hoạt động thương mại quốc tế.

17. Chính sách ‘hướng nội’ (inward-looking policies) trong phát triển kinh tế thường tập trung vào:

A. Khuyến khích xuất khẩu và thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Phát triển sản xuất trong nước để thay thế nhập khẩu.
C. Tự do hóa thương mại và giảm bớt các rào cản quan liêu.
D. Tăng cường hợp tác kinh tế với các quốc gia láng giềng.

18. Một trong những yếu tố quan trọng để chuyển đổi thành công từ nền kinh tế dựa vào nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp là:

A. Tăng cường nhập khẩu máy móc nông nghiệp.
B. Đầu tư vào giáo dục kỹ thuật và đào tạo nghề cho lực lượng lao động.
C. Phụ thuộc vào nguồn lao động nông nghiệp giá rẻ.
D. Tập trung vào xuất khẩu nông sản thô.

19. Khái niệm ‘nợ công’ (public debt) đề cập đến:

A. Tổng số tiền mà các doanh nghiệp tư nhân nợ ngân hàng.
B. Tổng số tiền mà chính phủ vay từ các nguồn trong và ngoài nước.
C. Số tiền mà người dân còn nợ khi mua nhà.
D. Tổng số tiền mà các hộ gia đình chi tiêu cho hàng hóa nhập khẩu.

20. Chỉ số phát triển con người (HDI) đo lường mức độ phát triển của một quốc gia dựa trên các tiêu chí nào?

A. GDP bình quân đầu người, lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp.
B. Tuổi thọ trung bình, trình độ học vấn và thu nhập bình quân đầu người.
C. Tăng trưởng GDP, cán cân thương mại và dự trữ ngoại hối.
D. Chỉ số GINI, tỷ lệ nghèo đói và bất bình đẳng giới.

21. Theo quan điểm của các nhà kinh tế học phát triển, yếu tố nào sau đây thường được coi là động lực chính cho tăng trưởng kinh tế bền vững ở các nước đang phát triển?

A. Tăng cường nhập khẩu hàng tiêu dùng để đáp ứng nhu cầu nội địa.
B. Đầu tư vào vốn con người (giáo dục, y tế) và cơ sở hạ tầng.
C. Phụ thuộc chủ yếu vào viện trợ phát triển từ các nước giàu.
D. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên không tái tạo.

22. Chính sách tài khóa mở rộng (expansionary fiscal policy) ở các nước đang phát triển thường bao gồm biện pháp nào?

A. Tăng thuế và giảm chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế và tăng chi tiêu chính phủ.
C. Thắt chặt tiền tệ và tăng lãi suất.
D. Hạn chế nhập khẩu.

23. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có thể đóng góp vào phát triển kinh tế của các nước đang phát triển như thế nào?

A. Chỉ mang lại lợi ích cho các công ty đa quốc gia.
B. Bằng cách chuyển giao công nghệ, kỹ năng quản lý và tạo việc làm.
C. Luôn dẫn đến sự suy giảm chất lượng môi trường.
D. Chỉ tập trung vào các ngành khai thác tài nguyên.

24. Trong kinh tế phát triển, ‘tăng trưởng xanh’ (green growth) là gì?

A. Tăng trưởng kinh tế chỉ tập trung vào các ngành nông nghiệp hữu cơ.
B. Tăng trưởng kinh tế đi đôi với việc sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
C. Tăng trưởng kinh tế dựa trên việc khai thác cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
D. Tăng trưởng kinh tế chỉ chú trọng vào các ngành công nghiệp nặng.

25. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò gì trong phát triển kinh tế toàn cầu?

A. Cung cấp vốn vay cho các nước đang phát triển.
B. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại quốc tế.
C. Quản lý các quỹ viện trợ phát triển.
D. Đưa ra các dự báo kinh tế vĩ mô.

26. Chính sách ‘hướng ngoại’ (outward-oriented) trong phát triển công nghiệp thường khuyến khích:

A. Tăng cường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
B. Phát triển sản xuất nội địa thay thế nhập khẩu.
C. Giảm thiểu giao thương với bên ngoài.
D. Bảo hộ chặt chẽ thị trường trong nước.

27. Khái niệm ‘phát triển bền vững’ (sustainable development) cân bằng giữa ba trụ cột chính. Trụ cột nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba trụ cột đó?

A. Trụ cột kinh tế.
B. Trụ cột xã hội.
C. Trụ cột môi trường.
D. Trụ cột chính trị.

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của chính sách xóa đói giảm nghèo?

A. Tăng trưởng GDP bình quân đầu người.
B. Cải thiện khả năng tiếp cận các dịch vụ cơ bản (giáo dục, y tế).
C. Nâng cao thu nhập và đời sống cho các hộ nghèo.
D. Tạo cơ hội việc làm và phát triển sinh kế bền vững.

29. Khái niệm ‘năng suất tổng hợp các yếu tố’ (Total Factor Productivity – TFP) đo lường sự gia tăng sản lượng không đến từ việc tăng thêm vốn hay lao động, mà chủ yếu là do:

A. Cải tiến công nghệ, kỹ năng quản lý và hiệu quả tổ chức.
B. Gia tăng số lượng lao động.
C. Đầu tư thêm máy móc và thiết bị.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.

30. Theo lý thuyết tăng trưởng Harrod-Domar, yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt trong việc xác định tốc độ tăng trưởng kinh tế của một quốc gia?

A. Nguồn vốn đầu tư và tỷ lệ tiết kiệm.
B. Chất lượng nguồn nhân lực và trình độ giáo dục.
C. Cải cách thể chế và sự ổn định chính trị.
D. Năng suất lao động và đổi mới công nghệ.

31. Theo lý thuyết ‘tăng trưởng nội sinh’ (endogenous growth theory), yếu tố nào được xem là động lực chính cho tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Đầu tư vào con người (giáo dục, y tế) và đổi mới công nghệ.
B. Tỷ lệ tiết kiệm và vốn vật chất.
C. Tài nguyên thiên nhiên.
D. Dân số tăng nhanh.

32. Chỉ số phát triển con người (HDI) đo lường sự phát triển của một quốc gia dựa trên ba khía cạnh chính. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG thuộc ba khía cạnh đó?

A. Tuổi thọ trung bình khi sinh.
B. Trình độ học vấn (bao gồm số năm đi học kỳ vọng và số năm đi học thực tế).
C. Thu nhập bình quân đầu người theo sức mua tương đương (PPP).
D. Mức độ tiếp cận công nghệ thông tin và internet.

33. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển kinh tế, ‘vốn con người’ (human capital) đề cập đến:

A. Kiến thức, kỹ năng, sức khỏe và kinh nghiệm của người lao động.
B. Số lượng lao động có sẵn trong nền kinh tế.
C. Nguồn lực tài chính và tài sản của quốc gia.
D. Cơ sở hạ tầng vật chất và công nghệ.

34. Chính sách ‘hướng nội’ (inward-oriented) trong phát triển công nghiệp thường ưu tiên:

A. Phát triển sản xuất trong nước để thay thế nhập khẩu.
B. Tăng cường xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ.
C. Thu hút mạnh mẽ đầu tư trực tiếp nước ngoài.
D. Mở cửa thị trường cho hàng hóa nước ngoài.

35. Khái niệm ‘bất bình đẳng thu nhập’ (income inequality) có thể được đo lường bằng chỉ số nào sau đây?

A. Hệ số Gini.
B. Chỉ số HDI.
C. Tỷ lệ lạm phát.
D. Tốc độ tăng trưởng GDP.

36. Chính sách công nghiệp (industrial policy) trong phát triển kinh tế thường nhằm mục đích:

A. Hỗ trợ các ngành công nghiệp chiến lược để thúc đẩy tăng trưởng và cạnh tranh.
B. Giảm thiểu vai trò của nhà nước trong nền kinh tế.
C. Tăng cường nhập khẩu công nghệ từ các nước phát triển.
D. Tập trung vào phát triển ngành dịch vụ.

37. Khi nói về ‘tăng trưởng theo chiều rộng’ (extensive growth) và ‘tăng trưởng theo chiều sâu’ (intensive growth), đâu là đặc điểm chính của tăng trưởng theo chiều sâu?

A. Tăng trưởng dựa trên việc nâng cao năng suất và hiệu quả sử dụng các yếu tố sản xuất hiện có.
B. Tăng trưởng chủ yếu nhờ gia tăng số lượng yếu tố sản xuất (lao động, vốn).
C. Tăng trưởng dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Tăng trưởng nhờ vào mở rộng thị trường tiêu thụ.

38. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có thể đóng góp vào phát triển kinh tế của nước nhận đầu tư thông qua các kênh nào sau đây?

A. Chuyển giao công nghệ, vốn, kỹ năng quản lý và tạo việc làm.
B. Chỉ làm gia tăng nợ công của quốc gia.
C. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh với doanh nghiệp trong nước.
D. Chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.

39. Mô hình Solow-Swan tập trung vào vai trò của yếu tố nào trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn, khác với mô hình Harrod-Domar?

A. Sự tiến bộ công nghệ.
B. Tỷ lệ tiết kiệm và đầu tư.
C. Tăng trưởng dân số.
D. Chính sách tài khóa và tiền tệ.

40. Chính sách nào sau đây thường được áp dụng để khắc phục tình trạng ‘thất nghiệp ẩn’ (hidden unemployment) trong nông nghiệp ở các nước đang phát triển?

A. Chuyển dịch lao động sang các ngành phi nông nghiệp hoặc phát triển công nghiệp nông thôn.
B. Tăng cường đầu tư vào máy móc nông nghiệp hiện đại.
C. Giảm diện tích canh tác.
D. Tăng cường đào tạo nghề cho nông dân.

41. Theo lý thuyết về ‘vốn xã hội’ (social capital), yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế?

A. Niềm tin, mạng lưới quan hệ và các quy tắc ứng xử trong xã hội.
B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Nguồn vốn tài chính khổng lồ.
D. Trình độ công nghệ tiên tiến.

42. Quá trình toàn cầu hóa tác động đến phát triển kinh tế như thế nào?

A. Tăng cường liên kết kinh tế quốc tế, thúc đẩy thương mại, đầu tư và cạnh tranh.
B. Chỉ làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia.
C. Làm suy yếu vai trò của các doanh nghiệp trong nước.
D. Không có tác động đáng kể đến cấu trúc kinh tế của các quốc gia.

43. Khái niệm ‘tăng trưởng bao trùm’ (inclusive growth) nhấn mạnh điều gì trong quá trình phát triển kinh tế?

A. Tăng trưởng kinh tế phải đi đôi với công bằng xã hội, giảm bất bình đẳng và tạo cơ hội cho tất cả mọi người.
B. Tăng trưởng kinh tế chỉ tập trung vào các ngành công nghệ cao.
C. Tăng trưởng kinh tế phải dựa vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
D. Tăng trưởng kinh tế là mục tiêu duy nhất, không cần quan tâm đến các yếu tố xã hội.

44. Nhiệm vụ trọng tâm của phát triển kinh tế quốc gia trong giai đoạn hiện nay là gì, theo quan điểm phổ biến?

A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, gắn với tiến bộ và công bằng xã hội.
B. Tập trung hoàn toàn vào tăng trưởng GDP bằng mọi giá.
C. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng truyền thống.
D. Giảm thiểu tối đa vai trò của nhà nước trong mọi lĩnh vực.

45. Khái niệm ‘tăng trưởng xanh’ (green growth) trong phát triển kinh tế nhấn mạnh:

A. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên bền vững.
B. Tăng trưởng kinh tế dựa trên việc phát triển các ngành công nghiệp xanh.
C. Giảm thiểu phát thải khí nhà kính trong sản xuất.
D. Tập trung vào phát triển năng lượng tái tạo.

46. Quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp sang công nghiệp thường đi kèm với sự di chuyển lao động từ nông thôn ra thành thị. Hiện tượng này được gọi là gì trong Kinh tế phát triển?

A. Đô thị hóa và chuyển dịch cơ cấu lao động.
B. Tự động hóa sản xuất.
C. Toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế.
D. Phân công lao động xã hội.

47. Trong các mô hình tăng trưởng, yếu tố nào được coi là ‘động lực bên ngoài’ (exogenous factor) trong mô hình Solow-Swan?

A. Sự tiến bộ công nghệ.
B. Tỷ lệ tiết kiệm.
C. Tăng trưởng dân số.
D. Vốn đầu tư.

48. Trong bối cảnh phát triển kinh tế, khái niệm ‘bẫy thu nhập trung bình’ (middle-income trap) đề cập đến tình huống mà một quốc gia:

A. Không thể vượt qua mức thu nhập trung bình để trở thành nước có thu nhập cao do mất lợi thế cạnh tranh.
B. Có mức thu nhập bình quân đầu người rất cao nhưng phân phối không đồng đều.
C. Phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu hàng hóa nguyên liệu thô.
D. Trải qua suy thoái kinh tế kéo dài sau giai đoạn tăng trưởng nhanh.

49. Vai trò của thể chế (institutions) trong phát triển kinh tế được nhìn nhận như thế nào theo các lý thuyết phát triển hiện đại?

A. Là nền tảng quan trọng, tạo ra ‘luật chơi’ cho các hoạt động kinh tế, ảnh hưởng đến hiệu quả và tăng trưởng.
B. Chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.
C. Là rào cản chính đối với sự phát triển kinh tế.
D. Chỉ có vai trò trong giai đoạn đầu của phát triển.

50. Theo lý thuyết về các giai đoạn phát triển kinh tế của Rostow, giai đoạn ‘cất cánh’ (take-off) đặc trưng bởi điều gì?

A. Sự gia tăng đầu tư vào các ngành công nghiệp dẫn dắt và sự phát triển của cơ sở hạ tầng.
B. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và thương mại truyền thống.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ và công nghệ cao.
D. Mức sống cao và sự ổn định xã hội.

51. Chỉ số nào sau đây đo lường mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập của một quốc gia?

A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Chỉ số Gini.
C. Tỷ lệ nợ công.
D. Thặng dư thương mại.

52. Theo các nhà kinh tế học theo trường phái tân cổ điển về phát triển, cải cách thể chế nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy tăng trưởng bền vững?

A. Tăng cường kiểm soát giá cả.
B. Xây dựng và bảo vệ quyền sở hữu, thực thi pháp luật hiệu quả.
C. Mở rộng quy mô doanh nghiệp nhà nước.
D. Phân phối lại tài sản một cách triệt để.

53. Khi nói về ‘tăng trưởng xanh’ (green growth), mục tiêu cốt lõi là:

A. Thúc đẩy khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách tối đa.
B. Đạt được tăng trưởng kinh tế đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
C. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp ô nhiễm.
D. Ưu tiên phát triển du lịch biển.

54. Lý thuyết ‘phụ thuộc’ (dependency theory) cho rằng các nước kém phát triển thường gặp khó khăn trong tăng trưởng do:

A. Thiếu nguồn lao động.
B. Bị phụ thuộc vào các nước phát triển về kinh tế, công nghệ và chính trị.
C. Quy mô thị trường nội địa quá lớn.
D. Nhà nước can thiệp quá ít vào thị trường.

55. Theo quan điểm của các nhà kinh tế học phát triển, việc phát triển hệ thống tài chính hiệu quả là cần thiết để:

A. Hạn chế cạnh tranh giữa các ngân hàng.
B. Tạo điều kiện cho việc huy động và phân bổ vốn đầu tư hiệu quả, thúc đẩy tăng trưởng.
C. Tăng cường quy định về tỷ giá hối đoái.
D. Giảm thiểu vai trò của thị trường chứng khoán.

56. Khái niệm ‘bẫy thu nhập trung bình’ (middle-income trap) mô tả tình huống mà một quốc gia:

A. Vẫn duy trì mức thu nhập thấp do thiếu vốn đầu tư.
B. Không thể chuyển đổi sang nền kinh tế dựa trên đổi mới và giá trị gia tăng cao sau khi đã đạt mức thu nhập trung bình.
C. Đã vượt qua ngưỡng thu nhập cao và trở thành nước phát triển.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ phát triển.

57. Chính sách ‘hỗ trợ xuất khẩu’ (export promotion) trong kinh tế phát triển nhằm mục đích gì?

A. Khuyến khích nhập khẩu.
B. Tăng cường năng lực cạnh tranh của hàng hóa quốc gia trên thị trường quốc tế.
C. Hạn chế sản xuất trong nước.
D. Giảm thu nhập ngoại tệ.

58. Theo các lý thuyết về phát triển, yếu tố nào sau đây được xem là ‘vốn con người’ (human capital)?

A. Số lượng máy móc và thiết bị.
B. Trình độ học vấn, kỹ năng, sức khỏe và kinh nghiệm của người lao động.
C. Tài nguyên thiên nhiên chưa khai thác.
D. Vốn tài chính của các doanh nghiệp.

59. Chính sách ‘công nghiệp mới’ (New Industrial Policy – NIP) thường tập trung vào việc:

A. Giảm thiểu vai trò của nhà nước trong nền kinh tế.
B. Tập trung hỗ trợ các ngành công nghiệp chiến lược để đạt được lợi thế cạnh tranh.
C. Tự do hóa hoàn toàn thị trường lao động.
D. Thúc đẩy xuất khẩu nông sản là chủ yếu.

60. Chính sách ‘cổ tức dân số’ (demographic dividend) đề cập đến lợi ích kinh tế có thể đạt được khi:

A. Tỷ lệ sinh tăng nhanh.
B. Tỷ lệ lực lượng lao động trong dân số cao hơn so với số người phụ thuộc (trẻ em và người già).
C. Tỷ lệ người già trong dân số tăng cao.
D. Mức chi tiêu cho giáo dục giảm.

61. Đâu là mục tiêu chính của các Tổ chức Tài chính Quốc tế (IFIs) như Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đối với các nước đang phát triển?

A. Cung cấp viện trợ nhân đạo khẩn cấp.
B. Thúc đẩy ổn định kinh tế vĩ mô, hỗ trợ tái thiết và phát triển kinh tế.
C. Tổ chức các sự kiện thể thao quốc tế.
D. Thúc đẩy trao đổi văn hóa.

62. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có thể đóng góp vào sự phát triển kinh tế của các nước tiếp nhận thông qua các kênh nào sau đây?

A. Chỉ mang lại vốn.
B. Chuyển giao công nghệ, kỹ năng quản lý và tạo việc làm.
C. Tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với các doanh nghiệp.
D. Hạn chế cạnh tranh.

63. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trụ cột chính của Chỉ số Phát triển Con người (HDI)?

A. Tuổi thọ trung bình.
B. Số năm đi học trung bình và số năm đi học dự kiến.
C. Thu nhập quốc dân bình quân đầu người.
D. Tỷ lệ nắm giữ tài sản của các tập đoàn đa quốc gia.

64. Trong các chỉ số đo lường phát triển, ‘Tỷ lệ biết chữ’ (literacy rate) phản ánh khía cạnh nào của sự phát triển con người?

A. Sức khỏe cộng đồng.
B. Giáo dục và tiếp cận tri thức.
C. Mức sống.
D. Bình đẳng giới.

65. Theo lý thuyết về ‘hvor’ (how) phát triển, yếu tố nào sau đây là quan trọng để thoát khỏi tình trạng ‘bẫy nghèo’ (poverty trap)?

A. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa giá rẻ.
B. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng và giáo dục để phá vỡ vòng luẩn quẩn của nghèo đói.
C. Giảm quy mô dân số.
D. Tập trung vào phát triển ngành công nghiệp nặng.

66. Chính sách ‘nhập khẩu thay thế’ (import substitution) thường dẫn đến hệ quả nào trong dài hạn?

A. Tăng cường cạnh tranh quốc tế.
B. Phát triển các ngành công nghiệp non trẻ nhưng có thể tạo ra sự kém hiệu quả và thiếu cạnh tranh.
C. Giảm nhu cầu bảo hộ mậu dịch.
D. Tăng cường đầu tư trực tiếp nước ngoài.

67. Theo các lý thuyết kinh tế phát triển, vai trò của ‘thể chế’ (institutions) là:

A. Chỉ là các quy tắc hình thức.
B. Tạo ra khuôn khổ cho các hoạt động kinh tế, ảnh hưởng đến chi phí giao dịch và động lực đầu tư.
C. Chỉ liên quan đến các tổ chức chính phủ.
D. Không có tác động đáng kể đến tăng trưởng kinh tế.

68. Khái niệm ‘tăng trưởng phụ thuộc vào xuất khẩu’ (export-led growth) thường áp dụng cho các quốc gia nào?

A. Những quốc gia có thị trường nội địa rất lớn.
B. Những quốc gia có thể khai thác lợi thế so sánh và tiếp cận thị trường quốc tế.
C. Những quốc gia chỉ tập trung vào sản xuất hàng hóa cho tiêu dùng nội địa.
D. Những quốc gia có nền kinh tế đóng.

69. Chính sách thương mại nào sau đây thường được các nhà kinh tế phát triển ủng hộ để thúc đẩy tăng trưởng và cạnh tranh quốc tế?

A. Chủ nghĩa bảo hộ triệt để.
B. Tự do hóa thương mại và hội nhập kinh tế quốc tế.
C. Hạn chế xuất khẩu tất cả các mặt hàng.
D. Chỉ tập trung vào trao đổi hàng hóa trong nước.

70. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ là đặc điểm điển hình của quá trình nào?

A. Toàn cầu hóa.
B. Công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
C. Tự động hóa sản xuất.
D. Chính sách tài khóa thắt chặt.

71. Trong kinh tế phát triển, chỉ số nào sau đây được xem là thước đo quan trọng nhất phản ánh sự tiến bộ về chất lượng cuộc sống và phúc lợi xã hội của một quốc gia?

A. Tỷ lệ tăng trưởng GDP danh nghĩa.
B. Chỉ số Phát triển Con người (HDI).
C. Mức chi tiêu quốc phòng.
D. Tỷ lệ thất nghiệp trong khu vực phi chính thức.

72. Trong bối cảnh phát triển bền vững, khái niệm ‘phát triển bao trùm’ (inclusive development) nhấn mạnh điều gì?

A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP.
B. Đảm bảo tất cả các tầng lớp xã hội, bao gồm cả nhóm yếu thế, đều được hưởng lợi từ quá trình phát triển.
C. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
D. Tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với các nguồn lực.

73. Khi phân tích về ‘vai trò của nhà nước’ trong kinh tế phát triển, quan điểm ‘nhà nước phát triển’ (developmental state) cho rằng nhà nước nên:

A. Chỉ đóng vai trò quản lý hành chính.
B. Chủ động can thiệp và định hướng để thúc đẩy công nghiệp hóa và tăng trưởng kinh tế.
C. Tập trung hoàn toàn vào việc cung cấp hàng hóa công cộng.
D. Giảm thiểu mọi sự can thiệp vào thị trường.

74. Theo lý thuyết hiện đại về tăng trưởng, yếu tố nào sau đây thường được coi là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Tăng trưởng dân số tự nhiên.
B. Đầu tư vào vốn con người và đổi mới công nghệ.
C. Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào khai thác tài nguyên.
D. Chính sách bảo hộ mậu dịch.

75. Lý thuyết về ‘vốn xã hội’ (social capital) trong kinh tế phát triển đề cập đến yếu tố nào?

A. Số lượng máy móc và thiết bị sản xuất.
B. Mạng lưới quan hệ, chuẩn mực và lòng tin giữa các cá nhân và tổ chức trong xã hội.
C. Tài nguyên thiên nhiên của một quốc gia.
D. Trình độ học vấn trung bình của dân số.

76. Theo lý thuyết về ‘lỗi thị trường’ (market failure), trường hợp nào sau đây cần sự can thiệp của chính phủ?

A. Thị trường hoạt động hiệu quả và tối ưu hóa phân bổ nguồn lực.
B. Sự tồn tại của ngoại ứng tiêu cực (negative externalities), ví dụ như ô nhiễm.
C. Cạnh tranh hoàn hảo và thông tin hoàn hảo.
D. Các giao dịch tự nguyện giữa người mua và người bán.

77. Chỉ số phát triển con người (HDI) đo lường sự phát triển của một quốc gia dựa trên những khía cạnh nào sau đây?

A. Thu nhập bình quân đầu người, tỷ lệ lạm phát và cán cân thương mại.
B. Tuổi thọ trung bình, trình độ học vấn và thu nhập bình quân đầu người.
C. Tốc độ tăng trưởng GDP, tỷ lệ thất nghiệp và đầu tư nước ngoài.
D. Chỉ số Gini, mức độ tự do kinh tế và ổn định chính trị.

78. Đâu là đặc điểm chính của các nước kém phát triển nhất (LDCs) theo Liên Hợp Quốc?

A. Thu nhập bình quân đầu người rất cao và cơ sở hạ tầng hiện đại.
B. Tỷ lệ nghèo đói cao, năng suất lao động thấp và phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp.
C. Chỉ số HDI cao và nền kinh tế đa dạng hóa.
D. Mức độ đô thị hóa cao và lực lượng lao động có kỹ năng.

79. Đâu là vai trò của ‘thể chế’ (institutions) trong phát triển kinh tế?

A. Thể chế không có vai trò quan trọng, chỉ có thị trường quyết định.
B. Thể chế tạo ra khuôn khổ cho các hoạt động kinh tế, bao gồm quyền sở hữu, hợp đồng và luật pháp, ảnh hưởng đến đầu tư và tăng trưởng.
C. Thể chế chỉ là các quy định hành chính không liên quan đến kinh tế.
D. Thể chế chỉ quan trọng ở các nước phát triển.

80. Theo quan điểm của các nhà kinh tế phát triển, yếu tố nào sau đây thường được coi là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững trong dài hạn ở các nước đang phát triển?

A. Tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô với giá trị gia tăng thấp.
B. Đầu tư mạnh vào vốn con người (giáo dục, y tế) và đổi mới công nghệ.
C. Dựa hoàn toàn vào viện trợ phát triển từ các nước tiên tiến.
D. Hạn chế nhập khẩu công nghệ và tri thức từ nước ngoài.

81. Chính sách tái phân phối thu nhập thường bao gồm những biện pháp nào?

A. Tăng thuế tiêu dùng và giảm chi tiêu chính phủ.
B. Thuế lũy tiến, trợ cấp xã hội và cung cấp dịch vụ công.
C. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu quy định pháp luật.
D. Tăng cường đầu tư vào các ngành công nghiệp xuất khẩu.

82. Đâu là một trong những mục tiêu chính của Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc?

A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua các yếu tố xã hội và môi trường.
B. Xóa bỏ nghèo đói, bảo vệ hành tinh và đảm bảo hòa bình, thịnh vượng cho mọi người.
C. Ưu tiên phát triển quân sự và an ninh quốc gia.
D. Chỉ thúc đẩy thương mại tự do không có quy định.

83. Quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở các nước đang phát triển thường đi kèm với những thách thức nào?

A. Giảm áp lực lên cơ sở hạ tầng và dịch vụ công.
B. Tăng trưởng việc làm phi chính thức, quá tải dịch vụ công và vấn đề môi trường.
C. Thúc đẩy phát triển nông nghiệp và nông thôn.
D. Giảm thiểu tình trạng nghèo đói ở khu vực đô thị.

84. Theo lý thuyết tân cổ điển về tăng trưởng kinh tế, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy tăng trưởng dài hạn sau khi đạt đến trạng thái dừng?

A. Tăng tỷ lệ tiết kiệm và đầu tư.
B. Tăng trưởng dân số.
C. Tiến bộ công nghệ (technological progress).
D. Tăng cường chi tiêu chính phủ.

85. Khái niệm ‘tăng trưởng xanh’ (green growth) nhấn mạnh sự kết hợp giữa yếu tố nào?

A. Tăng trưởng kinh tế bất chấp tác động môi trường.
B. Phát triển kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên bền vững.
C. Chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp nặng.
D. Giảm thiểu chi tiêu cho các hoạt động bảo vệ môi trường.

86. Theo quan điểm của kinh tế phát triển, ‘bất bình đẳng’ có thể có tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế như thế nào?

A. Bất bình đẳng cao khuyến khích đầu tư vào giáo dục và y tế cho mọi tầng lớp.
B. Bất bình đẳng cao có thể làm suy yếu thể chế, gây bất ổn xã hội và cản trở đầu tư.
C. Bất bình đẳng cao giúp phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn.
D. Bất bình đẳng cao làm tăng chi tiêu tiêu dùng tổng thể.

87. Lý thuyết ‘vòng luẩn quẩn nghèo đói’ (vicious circle of poverty) cho rằng nghèo đói là do?

A. Con người lười biếng và thiếu ý chí vươn lên.
B. Các yếu tố như thu nhập thấp dẫn đến tiết kiệm thấp, đầu tư thấp, năng suất thấp, và lại quay về thu nhập thấp.
C. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
D. Chính phủ không can thiệp vào nền kinh tế.

88. Chỉ số Gini được sử dụng để đo lường mức độ nào trong xã hội?

A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.
B. Mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập hoặc tài sản.
C. Tỷ lệ nghèo đói.
D. Chỉ số năng lực cạnh tranh.

89. Đâu là một ví dụ về ‘hàng hóa công cộng’ (public good) trong bối cảnh phát triển kinh tế?

A. Xe hơi cá nhân.
B. An ninh quốc phòng.
C. Căn hộ chung cư.
D. Cổ phiếu của một công ty.

90. Theo lý thuyết về ‘vốn xã hội’ (social capital), yếu tố nào là quan trọng nhất?

A. Số lượng máy móc và thiết bị sản xuất.
B. Mạng lưới quan hệ, sự tin cậy và chuẩn mực xã hội.
C. Trình độ học vấn và kỹ năng chuyên môn của cá nhân.
D. Tài nguyên thiên nhiên và đất đai.

91. Mô hình phát triển kinh tế ‘hướng ngoại’ (outward-oriented development) nhấn mạnh vào yếu tố nào?

A. Tập trung vào thị trường nội địa và hạn chế thương mại quốc tế.
B. Thúc đẩy xuất khẩu và hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu.
C. Tự cung tự cấp và giảm thiểu sự phụ thuộc vào bên ngoài.
D. Chỉ ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp thay thế nhập khẩu.

92. Chiến lược ‘thay thế nhập khẩu’ (import substitution) trong phát triển công nghiệp thường gặp phải hạn chế nào?

A. Tăng cường cạnh tranh quốc tế, thúc đẩy đổi mới.
B. Dẫn đến các ngành công nghiệp kém hiệu quả, thiếu tính cạnh tranh và phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu.
C. Giảm giá thành sản phẩm nhờ quy mô lớn.
D. Tạo ra nhiều việc làm chất lượng cao.

93. Biến đổi khí hậu gây ra những tác động tiêu cực nào đối với phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển?

A. Giảm thiểu thiên tai và ổn định sản xuất nông nghiệp.
B. Tăng cường sản xuất nông nghiệp do nhiệt độ tăng.
C. Ảnh hưởng tiêu cực đến nông nghiệp, tài nguyên nước, sức khỏe và cơ sở hạ tầng.
D. Thúc đẩy ngành du lịch và dịch vụ.

94. Chính sách công nghiệp (industrial policy) trong phát triển kinh tế thường nhằm mục đích gì?

A. Giảm thiểu vai trò của nhà nước trong nền kinh tế.
B. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp chiến lược và nâng cao khả năng cạnh tranh.
C. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa tiêu dùng để đáp ứng nhu cầu trong nước.
D. Tập trung vào khai thác và xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.

95. Vốn con người (human capital) bao gồm những yếu tố nào sau đây?

A. Máy móc, thiết bị và nhà xưởng.
B. Kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm và sức khỏe của người lao động.
C. Tài nguyên thiên nhiên và đất đai.
D. Vốn tài chính và thị trường chứng khoán.

96. Quá trình toàn cầu hóa đã tác động như thế nào đến phát triển kinh tế của các nước đang phát triển?

A. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước phát triển, làm gia tăng khoảng cách.
B. Tạo cơ hội tiếp cận thị trường lớn hơn, công nghệ và vốn đầu tư, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro bất ổn và cạnh tranh.
C. Làm giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp thay thế nhập khẩu.

97. Chính sách ‘tự do hóa tài chính’ (financial liberalization) có thể mang lại lợi ích gì cho các nước đang phát triển?

A. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với các ngân hàng.
B. Thúc đẩy cạnh tranh trong ngành tài chính, thu hút đầu tư và cải thiện hiệu quả phân bổ vốn.
C. Hạn chế dòng vốn nước ngoài để bảo vệ thị trường nội địa.
D. Giảm thiểu rủi ro khủng hoảng tài chính.

98. Đâu là một chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ phát triển kinh tế và phúc lợi xã hội của một quốc gia, ngoài GDP?

A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Chỉ số phát triển con người (HDI).
C. Thâm hụt ngân sách.
D. Lãi suất cơ bản.

99. Khái niệm ‘bẫy thu nhập trung bình’ (middle-income trap) mô tả tình huống mà một quốc gia đang phát triển đạt đến mức thu nhập trung bình nhưng gặp khó khăn trong việc chuyển đổi sang nền kinh tế có thu nhập cao do đâu?

A. Nền kinh tế quá phụ thuộc vào xuất khẩu hàng hóa giá rẻ với chi phí lao động thấp.
B. Thiếu hụt nghiêm trọng vốn đầu tư và tài nguyên thiên nhiên.
C. Nền kinh tế quá tập trung vào lĩnh vực dịch vụ và không có sản xuất.
D. Tỷ lệ dân số già hóa nhanh chóng làm giảm lực lượng lao động.

100. Theo lý thuyết về ‘phụ thuộc’ (dependency theory), các nước đang phát triển gặp khó khăn trong việc phát triển là do?

A. Thiếu động lực đổi mới sáng tạo.
B. Cơ cấu kinh tế quốc tế bất bình đẳng, trong đó các nước phát triển khai thác các nước kém phát triển hơn.
C. Không có đủ tài nguyên thiên nhiên.
D. Chính sách bảo hộ mậu dịch quá mức.

101. Chính sách ‘thay thế nhập khẩu’ (import substitution) có mục tiêu chính là gì?

A. Khuyến khích xuất khẩu hàng hóa nội địa.
B. Giảm sự phụ thuộc vào hàng hóa nhập khẩu bằng cách phát triển sản xuất trong nước.
C. Tăng cường hợp tác thương mại quốc tế.
D. Thúc đẩy nhập khẩu công nghệ tiên tiến.

102. Khái niệm ‘chuỗi giá trị toàn cầu’ (Global Value Chain – GVC) đề cập đến điều gì?

A. Sự gia tăng của các công ty đa quốc gia.
B. Quá trình sản xuất một sản phẩm được chia nhỏ và thực hiện ở nhiều quốc gia khác nhau.
C. Tầm quan trọng của xuất khẩu hàng hóa nông sản.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nền kinh tế.

103. Chỉ số Gini (Gini coefficient) được sử dụng để đo lường khía cạnh nào của phát triển kinh tế-xã hội?

A. Tỷ lệ tăng trưởng GDP hàng năm.
B. Mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.
C. Tỷ lệ dân số sống dưới mức nghèo khổ.
D. Trình độ phát triển giáo dục của quốc gia.

104. Biện pháp nào sau đây thường được xem là hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề nghèo đói ở các nước đang phát triển, theo quan điểm của nhiều tổ chức quốc tế?

A. Tăng cường viện trợ nhân đạo không điều kiện.
B. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế bền vững và tạo việc làm.
C. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa giá rẻ để bảo vệ sản xuất nội địa.
D. Chỉ tập trung vào giáo dục đại học cho một bộ phận nhỏ dân cư.

105. Theo lý thuyết về ‘vốn xã hội’ (social capital), điều gì là quan trọng cho sự phát triển kinh tế?

A. Sự cô lập của các cá nhân trong xã hội.
B. Các mạng lưới quan hệ, niềm tin, và các chuẩn mực hợp tác giữa các cá nhân và tổ chức.
C. Chỉ dựa vào sức mạnh của cá nhân xuất sắc.
D. Sự cạnh tranh gay gắt không có sự hợp tác.

106. Theo lý thuyết tăng trưởng Harrod-Domar, yếu tố nào là động lực chính cho tăng trưởng kinh tế?

A. Tăng cường tiêu dùng cá nhân.
B. Tỷ lệ tiết kiệm và đầu tư.
C. Chính sách tiền tệ lỏng lẻo.
D. Xuất khẩu các sản phẩm dịch vụ.

107. Theo các lý thuyết phát triển, ‘cổ tức dân số’ (demographic dividend) là gì?

A. Sự gia tăng nhanh chóng của tỷ lệ sinh.
B. Sự gia tăng của dân số già hóa.
C. Cơ hội tăng trưởng kinh tế khi tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động cao hơn tỷ lệ dân số phụ thuộc.
D. Sự suy giảm của lực lượng lao động có tay nghề.

108. Khái niệm ‘tăng trưởng xanh’ (green growth) nhấn mạnh yếu tố nào là quan trọng nhất?

A. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
B. Phát triển kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả.
C. Hạn chế mọi hoạt động công nghiệp để giảm ô nhiễm.
D. Chỉ tập trung vào năng lượng tái tạo, bỏ qua các ngành khác.

109. Chỉ số phát triển con người (HDI) được tính toán dựa trên ba yếu tố chính. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc ba yếu tố đó?

A. Tuổi thọ trung bình khi sinh.
B. Trình độ học vấn (bao gồm thời gian đi học dự kiến và thời gian đi học thực tế).
C. Thu nhập bình quân đầu người theo sức mua tương đương (PPP).
D. Mức độ tham gia vào các tổ chức chính trị quốc tế.

110. Giả thuyết về ‘bẫy thu nhập thấp’ (low-income trap) cho rằng một quốc gia có thể gặp khó khăn trong việc thoát khỏi tình trạng thu nhập thấp do các yếu tố nào?

A. Sự phụ thuộc quá lớn vào xuất khẩu các sản phẩm công nghệ cao.
B. Thiếu hụt vốn, thể chế yếu kém, và năng suất lao động thấp.
C. Chính sách tài khóa quá thận trọng, hạn chế chi tiêu công.
D. Tỷ lệ lao động có trình độ đại học quá cao so với nhu cầu.

111. Theo lý thuyết về vốn con người (Human Capital Theory), đầu tư vào giáo dục và y tế có tác động như thế nào đến phát triển kinh tế?

A. Làm giảm năng suất lao động do người lao động đòi hỏi mức lương cao hơn.
B. Tăng năng suất lao động, khả năng đổi mới và tăng trưởng kinh tế dài hạn.
C. Không có tác động đáng kể đến tăng trưởng kinh tế, chỉ ảnh hưởng đến phúc lợi cá nhân.
D. Chỉ có lợi cho tầng lớp thượng lưu, không lan tỏa ra toàn xã hội.

112. Trong bối cảnh phát triển kinh tế, ‘hội nhập kinh tế quốc tế’ (international economic integration) có ý nghĩa như thế nào?

A. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
B. Tăng cường kết nối và hợp tác kinh tế với các quốc gia khác thông qua thương mại, đầu tư, và tài chính.
C. Phát triển các ngành công nghiệp thay thế nhập khẩu.
D. Giảm thiểu vai trò của các doanh nghiệp nước ngoài.

113. Khái niệm ‘Thể chế kinh tế’ (Economic Institutions) trong phát triển kinh tế bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ bao gồm các quy định pháp luật về kinh doanh.
B. Bao gồm các quy tắc, luật lệ, và các chuẩn mực xã hội ảnh hưởng đến hành vi kinh tế.
C. Chỉ bao gồm các tổ chức tài chính như ngân hàng.
D. Chỉ là các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh.

114. Vấn đề ‘ô nhiễm môi trường’ ở các nước đang phát triển thường liên quan đến yếu tố nào trong quá trình phát triển kinh tế?

A. Do người dân ít quan tâm đến sức khỏe.
B. Do sự gia tăng của công nghiệp hóa và đô thị hóa mà không có quy hoạch và kiểm soát môi trường hiệu quả.
C. Do người dân sử dụng quá nhiều phương tiện giao thông cá nhân.
D. Do việc áp dụng quá nhiều công nghệ sạch.

115. Theo lý thuyết về ‘chuyển dịch cơ cấu kinh tế’ (economic restructuring), một nền kinh tế phát triển thường có xu hướng dịch chuyển từ đâu sang đâu?

A. Từ dịch vụ sang nông nghiệp.
B. Từ công nghiệp chế tạo sang nông nghiệp.
C. Từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
D. Từ công nghiệp nặng sang công nghiệp nhẹ.

116. Khái niệm ‘phát triển bao trùm’ (inclusive development) nhấn mạnh điều gì?

A. Chỉ tập trung vào phát triển các thành phố lớn.
B. Đảm bảo rằng lợi ích của tăng trưởng kinh tế được chia sẻ công bằng cho mọi bộ phận dân cư, bao gồm cả nhóm yếu thế.
C. Tăng cường đầu tư vào các tập đoàn kinh tế lớn.
D. Chỉ ưu tiên phát triển các ngành công nghệ cao.

117. Theo quan điểm của các nhà kinh tế phát triển, mục tiêu chính của phát triển kinh tế không chỉ đơn thuần là tăng trưởng GDP, mà còn bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia.
B. Cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của dân cư, giảm bất bình đẳng.
C. Mở rộng ảnh hưởng văn hóa ra nước ngoài.
D. Đảm bảo cán cân thương mại luôn thặng dư.

118. Trong lý thuyết về các giai đoạn tăng trưởng kinh tế của Rostow, giai đoạn nào được xem là bước ngoặt quan trọng, khi các yếu tố sản xuất bắt đầu thay đổi cơ bản và nền kinh tế chuyển sang tự duy trì tăng trưởng?

A. Xã hội truyền thống.
B. Các tiền đề cho cất cánh.
C. Giai đoạn cất cánh (Take-off).
D. Hướng tới nền kinh tế trưởng thành.

119. Khái niệm ‘Phát triển bền vững’ (Sustainable Development) được định nghĩa phổ biến nhất là gì?

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bằng mọi giá, bất chấp tác động môi trường.
B. Đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
C. Tập trung duy nhất vào bảo vệ môi trường, hạn chế hoạt động kinh tế.
D. Tăng cường tiêu dùng và sản xuất để thúc đẩy tăng trưởng ngắn hạn.

120. Các chính sách ‘hướng nội’ (inward-oriented policies) trong phát triển kinh tế thường nhấn mạnh vào yếu tố nào?

A. Tự do hóa thương mại và thu hút FDI.
B. Phát triển sản xuất và tiêu dùng trong nước, hạn chế nhập khẩu.
C. Tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu.
D. Tăng cường đầu tư vào hạ tầng giao thông quốc tế.

121. Chính sách ‘thúc đẩy xuất khẩu’ (export promotion) có mục tiêu chính là gì?

A. Hạn chế cạnh tranh quốc tế.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh của hàng hóa và dịch vụ trong nước trên thị trường quốc tế.
C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
D. Giảm thiểu đầu tư nước ngoài.

122. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có thể đóng góp vào phát triển kinh tế của các nước đang phát triển thông qua những kênh nào?

A. Chỉ mang lại nguồn vốn, không chuyển giao công nghệ hay kỹ năng quản lý.
B. Chuyển giao công nghệ, kỹ năng quản lý, tạo việc làm và tăng cường cạnh tranh.
C. Luôn làm trầm trọng thêm vấn đề bất bình đẳng thu nhập.
D. Chỉ phục vụ lợi ích của các tập đoàn đa quốc gia, không có lợi cho nước sở tại.

123. Quá trình ‘Đô thị hóa’ (Urbanization) ở các nước đang phát triển thường đi kèm với những thách thức nào?

A. Giảm áp lực lên hạ tầng giao thông.
B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng nhờ tập trung nguồn lực và lao động.
C. Gia tăng áp lực lên hạ tầng đô thị, dịch vụ công và môi trường.
D. Sự suy giảm của các ngành công nghiệp chế tạo.

124. Vấn đề ‘chảy máu chất xám’ (brain drain) ở các nước đang phát triển có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

A. Tăng cường năng lực nghiên cứu và phát triển trong nước.
B. Làm suy giảm nguồn nhân lực có kỹ năng và trình độ cao, cản trở sự phát triển.
C. Giảm áp lực cạnh tranh trên thị trường lao động.
D. Tăng cường kiều hối từ nước ngoài về.

125. Vấn đề ‘phụ thuộc vào hàng hóa sơ cấp’ (commodity dependence) ở một số quốc gia đang phát triển thường dẫn đến hệ quả tiêu cực nào?

A. Tăng trưởng kinh tế ổn định và ít biến động.
B. Dễ bị tổn thương trước biến động giá cả trên thị trường quốc tế.
C. Khả năng đa dạng hóa nền kinh tế cao.
D. Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mạnh mẽ vào các ngành công nghiệp chế biến.

Số câu đã làm: 0/0
Thời gian còn lại: 00:00:00
  • Đã làm
  • Chưa làm
  • Cần kiểm tra lại

Về Kiến Thức Live

Kiến Thức Live - Kienthuclive.com là blog cá nhân, chuyên tổng hợp, chia sẻ các kiến thức hữu ích, thú vị trong cuộc sống,…

Gmail liên hệ: kienthuclive@gmail.com

Địa chỉ: 123 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

Website cùng hệ thống

Phần Mềm Trọn Đời - Download Tải Phần Mềm Miễn Phí Tài Liệu Trọn Đời - Thư Viện Tài Liệu Học Tập Miễn Phí All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h

Chịu trách nhiệm nội dung

Blogger: Kiến Thức Live

Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: kienthuclive@gmail.com

Social

  • Pinterest
  • LinkedIn
  • X
  • Flickr
  • YouTube
  • Facebook

Miễn trừ trách nhiệm

Các thông tin trên Blog Kiến Thức Live – Kienthuclive.com chỉ dành cho mục đích tham khảo, tra cứu, chiêm nghiệm. Kienthuclive.com không chịu trách nhiệm dưới bất cứ hình thức nào đối với những thiệt hại dù là trực tiếp hoặc gián tiếp phát sinh từ việc sử dụng và làm theo các nội dung trên website.

Khi nuôi động vật thú cưng, bạn đọc phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành. Blog Kiến Thức Live được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, tham khảo, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

Bộ câu hỏi và đáp án trên trang Trắc nghiệm chỉ nhằm mục đích tham khảo, hỗ trợ việc học và ôn tập. KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức và không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ thi chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác của câu hỏi và đáp án cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả của bài trắc nghiệm.

Copyright © 2025 Kiến Thức Live
Back to Top

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

Đang tải nhiệm vụ...

Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

Hướng dẫn tìm kiếm

Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

Hướng dẫn lấy mật khẩu

Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.