Skip to content
Kiến Thức Live

Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Kiến Thức | Cuộc Sống

  • Trang chủ
    • Giới thiệu
    • Bản quyền & Khiếu nại
    • Danh mục/Chủ đề
    • Quy định sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Miễn trừ trách nhiệm
  • Wiki Giải Đáp
  • Pets
    • Cún cưng
    • Mèo cưng
    • Cá kiểng
    • Chim kiểng
    • Rùa kiểng
    • Bọ ú
    • Thỏ kiểng
    • Heo kiểng
    • Sóc kiểng
    • Rùa kiểng
    • Thú nuôi khác
  • Học tập
    • Toán học
    • Hóa học
    • Vật lý
    • Sinh học
    • Địa lý
  • Quiz online
    • Câu hỏi và Đáp án Quiz
    • Kinh tế và Quản trị Quiz
    • Khoa học Xã hội và Nhân văn Quiz
    • Khoa học Tự nhiên và Kỹ thuật Quiz
    • Khoa học Sức khỏe và Y Dược Quiz
  • Game
    • Game PC/Mobile
    • Thủ thuật game
  • Thủ thuật công nghệ
  • Chăn nuôi gia cầm
  • Lịch sử đối đầu
  • Ẩm thực
  • Liên hệ
  • Sitemap
  • Trang chủ
    • Giới thiệu
    • Bản quyền & Khiếu nại
    • Danh mục/Chủ đề
    • Quy định sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Miễn trừ trách nhiệm
  • Wiki Giải Đáp
  • Pets
    • Cún cưng
    • Mèo cưng
    • Cá kiểng
    • Chim kiểng
    • Rùa kiểng
    • Bọ ú
    • Thỏ kiểng
    • Heo kiểng
    • Sóc kiểng
    • Rùa kiểng
    • Thú nuôi khác
  • Học tập
    • Toán học
    • Hóa học
    • Vật lý
    • Sinh học
    • Địa lý
  • Quiz online
    • Câu hỏi và Đáp án Quiz
    • Kinh tế và Quản trị Quiz
    • Khoa học Xã hội và Nhân văn Quiz
    • Khoa học Tự nhiên và Kỹ thuật Quiz
    • Khoa học Sức khỏe và Y Dược Quiz
  • Game
    • Game PC/Mobile
    • Thủ thuật game
  • Thủ thuật công nghệ
  • Chăn nuôi gia cầm
  • Lịch sử đối đầu
  • Ẩm thực
  • Liên hệ
  • Sitemap
Kiến Thức Live

Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Kiến Thức | Cuộc Sống

Trang chủ » Quiz online » Kinh tế và Quản trị Quiz » 120+ câu hỏi trắc nghiệm Xã hội học (Có đáp án)

Kinh tế và Quản trị Quiz

120+ câu hỏi trắc nghiệm Xã hội học (Có đáp án)

Ngày cập nhật: 12/07/2025

⚠️ Vui lòng đọc kỹ phần lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Bộ câu hỏi và đáp án trong trắc nghiệm này chỉ nhằm mục đích tham khảo, hỗ trợ việc học và ôn tập. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức và không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ thi chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác của nội dung cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả của bài trắc nghiệm.

Khám phá ngay cùng bộ 120+ câu hỏi trắc nghiệm Xã hội học (Có đáp án). Bạn sẽ trải nghiệm loạt câu hỏi được tuyển chọn kỹ càng, phù hợp để củng cố kiến thức. Vui lòng chọn phần câu hỏi bên dưới để bắt đầu hành trình ôn luyện kiến thức. Chúc bạn có một buổi làm bài thú vị, học thêm được nhiều điều mới mẻ!.

1. Ai là người đã phân loại các loại quyền lực thành quyền lực hợp pháp (traditional authority), quyền lực phi thường (charismatic authority) và quyền lực pháp lý-hợp lý (legal-rational authority)?

A. Karl Marx
B. Emile Durkheim
C. Max Weber
D. Michel Foucault

2. Khi một nhóm thiểu số bị ép buộc từ bỏ các nét văn hóa đặc trưng của mình để hòa nhập vào văn hóa đa số, hiện tượng đó được gọi là gì?

A. Đa văn hóa (Multiculturalism)
B. Hội nhập văn hóa (Acculturation)
C. Đồng hóa (Assimilation)
D. Phân biệt chủng tộc (Racism)

3. Trong lý thuyết về ‘bản sắc xã hội’ (social identity), điều gì đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý thức về ‘cái tôi’ của một người?

A. Chỉ các đặc điểm sinh học cá nhân
B. Sự thuộc về và tương tác với các nhóm xã hội khác nhau
C. Chỉ các mục tiêu cá nhân không liên quan đến xã hội
D. Sự cô lập hoàn toàn khỏi các ảnh hưởng bên ngoài

4. Khái niệm ‘định kiến’ (prejudice) trong xã hội học thường được hiểu là gì?

A. Hành động phân biệt đối xử với người khác
B. Một thái độ, niềm tin hoặc cảm xúc tiêu cực được hình thành trước khi có đủ thông tin hoặc kinh nghiệm
C. Sự hiểu biết sâu sắc về một nhóm người
D. Sự chấp nhận và tôn trọng sự khác biệt

5. Khái niệm ‘chuẩn mực xã hội’ (social norms) đề cập đến điều gì?

A. Các quy định pháp luật của nhà nước
B. Các kỳ vọng về hành vi được chấp nhận trong một nhóm hoặc xã hội
C. Tập hợp các giá trị cá nhân
D. Sự phát triển công nghệ của một nền văn minh

6. Khái niệm ‘tính đặc thù của văn hóa’ (cultural particularism) nhấn mạnh điều gì?

A. Mọi nền văn hóa đều giống nhau về cơ bản
B. Mỗi nền văn hóa có những giá trị, chuẩn mực và biểu tượng độc đáo, không thể so sánh với nền văn hóa khác bằng một tiêu chuẩn chung
C. Văn hóa luôn tiến hóa từ đơn giản đến phức tạp
D. Văn hóa phương Tây là chuẩn mực cho các nền văn hóa khác

7. Khi một người có nhiều vai trò xã hội khác nhau (ví dụ: vừa là cha, vừa là nhân viên, vừa là bạn bè), họ có thể trải qua tình huống nào?

A. Cô lập xã hội
B. Đồng nhất xã hội
C. Xung đột vai trò
D. Phân mảnh xã hội

8. Theo thuyết xung đột (Conflict Theory), nguồn gốc chính của sự bất bình đẳng và mâu thuẫn trong xã hội là gì?

A. Sự khác biệt về tôn giáo
B. Sự phân bổ không đồng đều về quyền lực và tài nguyên
C. Sự thiếu giáo dục của một bộ phận dân cư
D. Các yếu tố văn hóa và truyền thống

9. Giáo dục được xem là một chức năng xã hội quan trọng vì nó thực hiện nhiệm vụ gì?

A. Chỉ cung cấp kiến thức chuyên môn
B. Truyền đạt văn hóa, kỹ năng và chuẩn mực xã hội cho thế hệ trẻ
C. Đảm bảo sự giàu có cá nhân cho mọi người
D. Thúc đẩy sự xung đột giữa các nhóm xã hội

10. Khái niệm ‘chuẩn mực văn hóa’ (cultural norms) khác biệt với ‘giá trị văn hóa’ (cultural values) ở điểm nào?

A. Chuẩn mực là những điều trừu tượng, giá trị là hành vi cụ thể
B. Giá trị là những điều trừu tượng, chuẩn mực là những quy tắc hành vi cụ thể dựa trên giá trị
C. Chuẩn mực chỉ áp dụng cho tầng lớp trên, giá trị cho tầng lớp dưới
D. Không có sự khác biệt cơ bản giữa hai khái niệm này

11. Ai là người tiên phong phát triển lý thuyết về ‘hành động xã hội’ (social action) như là đối tượng nghiên cứu chính của xã hội học?

A. Karl Marx
B. Emile Durkheim
C. Max Weber
D. Herbert Spencer

12. Trong xã hội học, ‘thể chế xã hội’ (social institution) là gì?

A. Các nhóm bạn bè thân thiết
B. Các mô hình hành vi, quy tắc và giá trị được thiết lập để đáp ứng các nhu cầu cơ bản của xã hội
C. Các hoạt động giải trí cá nhân
D. Các công trình kiến trúc công cộng

13. Khi một người cảm thấy bị cô lập và mất kết nối với xã hội, họ có thể đang trải qua trạng thái gì theo Emile Durkheim?

A. Hội nhập xã hội
B. Đồng hóa
C. Vô chính phủ (Anomie)
D. Đa văn hóa

14. Khái niệm ‘tính hợp pháp’ (legitimacy) trong xã hội học, theo Max Weber, có thể tồn tại dưới những hình thức nào?

A. Chỉ có quyền lực truyền thống
B. Chỉ có quyền lực pháp lý-hợp lý
C. Truyền thống, phi thường và pháp lý-hợp lý
D. Chỉ có quyền lực dựa trên sự giàu có

15. Nhà xã hội học nào được xem là cha đẻ của ngành xã hội học, với công trình ‘Quy tắc phương pháp xã hội học’?

A. Max Weber
B. Karl Marx
C. Emile Durkheim
D. Auguste Comte

16. Theo thuyết tương tác biểu tượng (Symbolic Interactionism), ý nghĩa của sự vật, hiện tượng được hình thành như thế nào?

A. Do các quy luật tự nhiên định sẵn
B. Qua quá trình tương tác và giao tiếp giữa con người sử dụng biểu tượng
C. Do quyền lực của nhà nước áp đặt
D. Bởi các yếu tố di truyền sinh học

17. Trong nghiên cứu xã hội học, phương pháp ‘quan sát tham dự’ (participant observation) có đặc điểm gì nổi bật?

A. Chỉ thu thập dữ liệu từ các tài liệu sẵn có
B. Nhà nghiên cứu tham gia trực tiếp vào hoạt động của nhóm được nghiên cứu để thu thập thông tin
C. Sử dụng các bảng hỏi với câu trả lời đóng
D. Phân tích thống kê các dữ liệu số lượng lớn

18. Khái niệm ‘phân tầng xã hội’ (social stratification) mô tả điều gì?

A. Sự di chuyển của cá nhân giữa các quốc gia
B. Sự phân bố không đồng đều về tài nguyên, quyền lực và địa vị xã hội giữa các nhóm người
C. Sự đa dạng về văn hóa trong một xã hội
D. Quá trình cá nhân học hỏi các giá trị và chuẩn mực xã hội

19. Khái niệm ‘xã hội hóa’ (socialization) trong xã hội học đề cập đến quá trình nào?

A. Sự công nghiệp hóa của một quốc gia
B. Quá trình cá nhân học hỏi và tiếp thu các giá trị, chuẩn mực, kỹ năng và thái độ của xã hội
C. Sự phát triển của các tổ chức phi chính phủ
D. Quá trình cá nhân tích lũy tài sản vật chất

20. Theo Karl Marx, mâu thuẫn cơ bản nhất trong xã hội tư bản chủ nghĩa là mâu thuẫn giữa giai cấp nào?

A. Giới quý tộc và nông dân
B. Tư sản và vô sản
C. Thầy tu và tín đồ
D. Quan lại và dân đen

21. Nhà xã hội học nào đã phân tích vai trò của ‘tự sát’ như một hiện tượng xã hội, liên kết nó với mức độ hội nhập và điều tiết xã hội?

A. Max Weber
B. Karl Marx
C. Emile Durkheim
D. Auguste Comte

22. Khái niệm ‘tính hợp pháp’ (legitimacy) trong xã hội học, theo Max Weber, đề cập đến điều gì?

A. Sự giàu có và địa vị của cá nhân
B. Sự chấp nhận và tin tưởng vào quyền lực của chế độ
C. Số lượng người theo một tôn giáo
D. Khả năng sản xuất hàng hóa của một quốc gia

23. Theo thuyết chức năng của Talcott Parsons, xã hội được xem như một hệ thống tương tác, trong đó mỗi bộ phận có vai trò gì?

A. Chỉ đóng vai trò cá nhân
B. Góp phần duy trì sự ổn định và cân bằng của toàn hệ thống
C. Tạo ra xung đột để thúc đẩy thay đổi
D. Hoạt động độc lập và không liên quan đến các bộ phận khác

24. Nhà xã hội học nào nổi tiếng với lý thuyết về ‘kiểm soát xã hội’ (social control) và các hình thức trừng phạt trong xã hội?

A. Michel Foucault
B. Pierre Bourdieu
C. Erving Goffman
D. Anthony Giddens

25. Tình trạng ‘vô chính phủ’ (anomie) theo Emile Durkheim là gì?

A. Sự giàu có vượt trội của một tầng lớp
B. Sự thiếu vắng hoặc suy yếu của các chuẩn mực xã hội
C. Sự thống trị của một ý thức hệ duy nhất
D. Sự gia tăng của tội phạm có tổ chức

26. Khái niệm ‘chuẩn mực xã hội’ (social norms) đề cập đến:

A. Các giá trị đạo đức cao nhất mà xã hội hướng tới.
B. Các quy tắc và kỳ vọng về hành vi được chấp nhận trong một nhóm hoặc xã hội.
C. Những luật lệ bắt buộc mọi công dân phải tuân theo.
D. Các ý kiến cá nhân về cách mọi người nên hành xử.

27. Theo Durkheim, ‘hiện tượng đoàn kết xã hội’ (social solidarity) được duy trì chủ yếu nhờ vào:

A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các cá nhân.
B. Sự khác biệt và chuyên môn hóa lao động.
C. Sự chia sẻ chung các niềm tin, giá trị và chuẩn mực.
D. Sự áp đặt của tầng lớp thống trị lên tầng lớp bị trị.

28. Theo Georg Simmel, sự phát triển của ‘chủ nghĩa cá nhân’ (individualism) trong xã hội hiện đại có thể dẫn đến hiện tượng gì?

A. Sự gắn kết xã hội ngày càng tăng.
B. Sự gia tăng của ‘tính thờ ơ’ (indifference) và cảm giác cô lập.
C. Sự suy giảm của các thể chế xã hội truyền thống.
D. Sự phục hồi của các cộng đồng truyền thống.

29. Đâu là một ví dụ về ‘chế tài xã hội’ (social sanctions)?

A. Một cuộc họp của hội đồng nhân dân.
B. Sự khen ngợi hoặc phê bình từ bạn bè, người thân.
C. Một bài phát biểu chính trị.
D. Việc ký kết một hiệp định quốc tế.

30. Theo C. Wright Mills, ‘tư duy xã hội học’ (sociological imagination) là khả năng:

A. Nhận thức được các sự kiện xã hội chỉ là ngẫu nhiên.
B. Hiểu mối liên hệ giữa các vấn đề cá nhân và các cấu trúc xã hội rộng lớn.
C. Chỉ tập trung vào phân tích hành vi của từng cá nhân.
D. Tin vào sức mạnh tuyệt đối của cá nhân để thay đổi xã hội.

31. Khái niệm ‘xã hội hóa’ (socialization) trong Xã hội học chỉ quá trình:

A. Các cá nhân tách biệt khỏi xã hội.
B. Các cá nhân học hỏi và tiếp thu các giá trị, chuẩn mực, kỹ năng và vai trò của xã hội.
C. Sự suy giảm của các thể chế xã hội.
D. Sự hình thành các cấu trúc quyền lực mới.

32. Đâu là một ví dụ về ‘tầng lớp xã hội’ (social class)?

A. Một gia đình đa thế hệ.
B. Một nhóm người có chung sở thích âm nhạc.
C. Một nhóm người có địa vị kinh tế – xã hội tương tự nhau.
D. Một câu lạc bộ thể thao.

33. Theo Erving Goffman, quan niệm ‘sân khấu xã hội’ (dramaturgy) xem xét hành vi con người như là:

A. Một chuỗi các phản ứng sinh học tự nhiên.
B. Một màn trình diễn có quản lý, nơi cá nhân đóng các vai trò khác nhau.
C. Kết quả của các yếu tố vô thức và xung đột nội tâm.
D. Sự phản ánh thụ động các cấu trúc xã hội cứng nhắc.

34. Đâu là một trong những chức năng cơ bản của gia đình theo quan điểm Xã hội học?

A. Tổ chức các hoạt động giải trí và thể thao.
B. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp.
C. Sinh sản, nuôi dưỡng và giáo dục thế hệ trẻ.
D. Quản lý và điều tiết nền kinh tế quốc gia.

35. Đâu là một ví dụ về ‘thể chế xã hội’ (social institution)?

A. Một nhóm bạn thân cùng sở thích.
B. Luật pháp và hệ thống tư pháp.
C. Một buổi hòa nhạc.
D. Một bài báo khoa học mới.

36. Hiện tượng ‘phân tầng xã hội’ (social stratification) đề cập đến:

A. Quá trình các cá nhân di chuyển lên hoặc xuống trong hệ thống tầng lớp.
B. Hệ thống phân cấp các nhóm người trong xã hội dựa trên địa vị, quyền lực và của cải.
C. Sự đồng nhất về văn hóa và lối sống giữa các nhóm xã hội.
D. Sự suy giảm của các cấu trúc xã hội.

37. Đâu là một ví dụ về ‘kiểm soát xã hội’ (social control)?

A. Một cuộc tranh luận sôi nổi trên mạng xã hội.
B. Việc áp dụng luật lệ và hình phạt để điều chỉnh hành vi.
C. Một buổi biểu diễn nghệ thuật.
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin.

38. Theo Pierre Bourdieu, khái niệm ‘vốn văn hóa’ (cultural capital) bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ bao gồm tài sản vật chất và tiền bạc.
B. Kiến thức, kỹ năng, trình độ học vấn và các sở thích được xã hội đánh giá cao.
C. Sức khỏe thể chất và khả năng lao động chân tay.
D. Chỉ bao gồm các mối quan hệ xã hội và mạng lưới quen biết.

39. Theo Émile Durkheim, ‘tự sát đoàn kết’ (altruistic suicide) xảy ra khi:

A. Cá nhân cảm thấy bị cô lập và không có mối liên hệ xã hội.
B. Cá nhân bị ràng buộc quá mạnh mẽ vào xã hội và hy sinh bản thân vì lợi ích tập thể.
C. Cá nhân không tìm thấy ý nghĩa trong cuộc sống và cảm thấy vô vọng.
D. Cá nhân có quá nhiều tự do cá nhân và thiếu sự kiểm soát xã hội.

40. Theo Karl Marx, lực lượng sản xuất bao gồm những yếu tố nào sau đây?

A. Công cụ lao động, sức lao động và đối tượng lao động.
B. Quan hệ sản xuất, tư liệu sản xuất và trình độ khoa học.
C. Lực lượng vũ trang, bộ máy nhà nước và hệ thống pháp luật.
D. Tập quán, tín ngưỡng và các giá trị văn hóa truyền thống.

41. Theo Max Weber, ‘quyền lực’ (power) được định nghĩa là:

A. Khả năng ép buộc người khác làm theo ý muốn của mình ngay cả khi họ chống cự.
B. Khả năng đạt được mục tiêu bất kể có sự đồng thuận hay không.
C. Khả năng thực hiện ý muốn của mình bất chấp sự phản kháng, ngay cả khi có sự chống cự.
D. Khả năng thuyết phục người khác bằng lý lẽ logic.

42. Hiện tượng ‘bất bình đẳng xã hội’ (social inequality) có thể biểu hiện qua các hình thức nào?

A. Sự phân bổ không đồng đều về tài nguyên, quyền lực và địa vị.
B. Sự gia tăng của các chuẩn mực xã hội.
C. Sự đồng thuận về các giá trị cốt lõi trong xã hội.
D. Sự suy giảm của các thể chế xã hội.

43. Khái niệm ‘chủ nghĩa thực chứng’ (positivism) trong Xã hội học, gắn liền với Auguste Comte, chủ trương phương pháp nghiên cứu nào?

A. Phân tích diễn giải ý nghĩa chủ quan của hành động.
B. Sử dụng phương pháp thực nghiệm khoa học và quan sát khách quan.
C. Dựa vào suy luận triết học và tư duy siêu hình.
D. Phân tích lịch sử để tìm ra các quy luật phát triển tất yếu.

44. Khái niệm ‘văn hóa’ (culture) trong Xã hội học bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ bao gồm các tác phẩm nghệ thuật và văn học.
B. Các giá trị, niềm tin, chuẩn mực, biểu tượng, ngôn ngữ và vật phẩm vật chất.
C. Chỉ bao gồm các quy tắc pháp luật và chính trị.
D. Chỉ bao gồm các hoạt động kinh tế và thương mại.

45. Khái niệm ‘tương tác biểu tượng’ (symbolic interactionism) trong Xã hội học chủ yếu nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc định hình xã hội?

A. Cấu trúc quyền lực và hệ thống giai cấp.
B. Các giá trị và chuẩn mực văn hóa được truyền lại.
C. Ý nghĩa mà con người gán cho các biểu tượng và hành vi của họ.
D. Các quy luật kinh tế khách quan và sự phát triển của công nghệ.

46. Theo Robert Merton, ‘chức năng ẩn’ (latent function) là gì?

A. Hệ quả mong muốn và được nhận thức rõ ràng của một hành động hoặc chính sách.
B. Hệ quả không mong muốn, không được nhận thức rõ ràng hoặc không có chủ đích của một hành động hoặc chính sách.
C. Hệ quả tiêu cực dẫn đến sự suy thoái của xã hội.
D. Hành động không có bất kỳ hệ quả nào đối với cấu trúc xã hội.

47. Hiện tượng ‘bình đẳng giới’ trong Xã hội học đề cập đến khía cạnh nào?

A. Sự giống nhau hoàn toàn về mặt sinh học giữa nam và nữ.
B. Quyền lợi, nghĩa vụ và cơ hội ngang nhau giữa nam và nữ.
C. Việc phụ nữ đảm nhận mọi vai trò truyền thống của nam giới.
D. Việc xóa bỏ mọi khác biệt giữa hai giới.

48. Khái niệm ‘tính hợp pháp’ (legitimacy) trong Xã hội học, liên quan đến quyền lực, nghĩa là:

A. Quyền lực có nguồn gốc từ bạo lực và ép buộc.
B. Quyền lực được thừa nhận và chấp nhận rộng rãi bởi những người chịu sự chi phối.
C. Quyền lực chỉ tồn tại trong ngắn hạn.
D. Quyền lực dựa trên sự may mắn ngẫu nhiên.

49. Đâu không phải là một trong những đặc trưng của ‘bureaucracy’ (quan liêu) theo mô hình của Max Weber?

A. Phân chia lao động rõ ràng dựa trên chuyên môn.
B. Quy trình ra quyết định dựa trên cảm tính và mối quan hệ cá nhân.
C. Hệ thống quy tắc và thủ tục bằng văn bản.
D. Cơ cấu thứ bậc rõ ràng, mỗi cấp quản lý cấp trên cấp dưới.

50. Hiện tượng ‘hội nhập xã hội’ (social integration) đề cập đến quá trình:

A. Các cá nhân ngày càng xa cách nhau.
B. Các nhóm xã hội khác nhau trở nên gắn kết và phụ thuộc lẫn nhau.
C. Sự suy giảm của các chuẩn mực xã hội.
D. Sự gia tăng của các xung đột và bất ổn.

51. Trong xã hội học, ‘nhóm xã hội’ (social group) là một tập hợp từ hai người trở lên có sự tương tác với nhau, nhận thức được sự thuộc về nhau và có chung mục tiêu hoặc mong đợi. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của một nhóm xã hội?

A. Sự tương tác thường xuyên giữa các thành viên.
B. Ý thức về sự thuộc về nhau.
C. Sự khác biệt về quan điểm cá nhân.
D. Có chung một số mục tiêu hoặc giá trị.

52. Khái niệm ‘thế giới quan’ (worldview) là cách một cá nhân hoặc một nhóm nhìn nhận và hiểu về thế giới xung quanh. Trong xã hội học, thế giới quan thường bị ảnh hưởng bởi những yếu tố nào?

A. Chỉ bởi kinh nghiệm cá nhân không có yếu tố xã hội nào.
B. Văn hóa, giáo dục, tôn giáo, giai cấp và các yếu tố xã hội khác.
C. Hoàn toàn bởi gen di truyền và sinh học.
D. Chỉ bởi các sự kiện ngẫu nhiên không có quy luật.

53. Trong xã hội học, ‘chuẩn mực xã hội’ (social norms) là những quy tắc hoặc kỳ vọng về hành vi trong một nhóm hoặc xã hội cụ thể. Khi một cá nhân vi phạm một chuẩn mực xã hội, hậu quả phổ biến nhất là gì?

A. Cá nhân đó sẽ được khen thưởng vì sự sáng tạo.
B. Cá nhân đó có thể phải đối mặt với các hình thức trừng phạt hoặc phê bình từ xã hội (biện pháp kiểm soát xã hội).
C. Cá nhân đó sẽ được công nhận là người tiên phong.
D. Hành vi đó sẽ ngay lập tức trở thành chuẩn mực mới.

54. Khái niệm ‘bất bình đẳng thu nhập’ (income inequality) là sự chênh lệch về mức thu nhập giữa các cá nhân hoặc nhóm trong xã hội. Theo nhiều nghiên cứu xã hội học, yếu tố nào thường góp phần làm gia tăng bất bình đẳng thu nhập?

A. Sự phân phối lại thu nhập thông qua thuế lũy tiến và các chương trình phúc lợi xã hội.
B. Sự gia tăng đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề.
C. Sự thay đổi trong cấu trúc việc làm, ví dụ như sự gia tăng của các công việc kỹ năng cao và lương cao, trong khi các công việc lương thấp vẫn tồn tại.
D. Sự phát triển của các công đoàn để bảo vệ quyền lợi người lao động.

55. Trong xã hội học, ‘hiện tượng xã hội’ (social phenomenon) là bất kỳ hành vi, sự kiện hoặc mô hình nào có ảnh hưởng đến hoặc được hình thành bởi các tương tác xã hội. Yếu tố nào sau đây được xem là một hiện tượng xã hội?

A. Cảm giác đói của một cá nhân.
B. Sự gia tăng tỷ lệ tội phạm trong một khu vực đô thị.
C. Nhịp tim của một người khi tập thể dục.
D. Ánh sáng mặt trời chiếu vào một căn phòng.

56. Thuyết tương tác biểu tượng (symbolic interactionism) tập trung vào cách con người tạo ra và diễn giải ý nghĩa thông qua các tương tác hàng ngày. Theo thuyết này, bản ngã (self) của một người được hình thành như thế nào?

A. Bản ngã là cố định và không thay đổi sau khi sinh ra.
B. Bản ngã được hình thành thông qua quá trình tương tác xã hội và cách người khác nhìn nhận chúng ta.
C. Bản ngã hoàn toàn là kết quả của yếu tố sinh học và di truyền.
D. Bản ngã được xác định bởi địa vị kinh tế của cá nhân.

57. Khái niệm ‘tính liên kết xã hội’ (social solidarity) đề cập đến mức độ đoàn kết và gắn kết trong một xã hội. Emile Durkheim phân biệt hai loại hình tính liên kết xã hội chính. Loại nào dựa trên sự tương đồng về niềm tin, giá trị và lối sống trong xã hội?

A. Tính liên kết cơ học (mechanical solidarity).
B. Tính liên kết hữu cơ (organic solidarity).
C. Tính liên kết tự nhiên (natural solidarity).
D. Tính liên kết cá nhân (individual solidarity).

58. Khái niệm ‘văn hóa vật thể’ (material culture) bao gồm tất cả các đồ vật hữu hình do con người tạo ra và sử dụng trong xã hội. Yếu tố nào sau đây là ví dụ điển hình của văn hóa vật thể?

A. Niềm tin vào thần linh.
B. Phong tục chào hỏi.
C. Quy tắc giao thông.
D. Chiếc điện thoại thông minh.

59. Trong xã hội học, ‘thể chế hóa’ (institutionalization) là quá trình mà một hành vi, ý tưởng hoặc tổ chức trở nên được chấp nhận rộng rãi và được coi là chuẩn mực hoặc cấu trúc ổn định trong xã hội. Ví dụ nào sau đây minh họa cho quá trình thể chế hóa?

A. Một người đột nhiên nổi tiếng nhờ một video lan truyền trên mạng.
B. Việc sử dụng mạng xã hội ngày càng phổ biến và trở thành một phần thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày.
C. Một nhóm bạn cùng nhau đi xem phim.
D. Một cá nhân phát minh ra một công cụ mới.

60. Thuyết chức năng luận (functionalism) xem xã hội như một hệ thống phức hợp với các bộ phận khác nhau làm việc cùng nhau để thúc đẩy sự ổn định và đoàn kết. Theo quan điểm này, chức năng của thể chế giáo dục là gì?

A. Tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt giữa các cá nhân.
B. Truyền bá văn hóa, kỹ năng và chuẩn mực xã hội cần thiết cho sự vận hành của xã hội.
C. Phát triển tư duy phản biện độc lập hoàn toàn, không phụ thuộc vào xã hội.
D. Thúc đẩy sự bất mãn và thay đổi xã hội liên tục.

61. Trong xã hội học, ‘cơ cấu xã hội’ (social structure) đề cập đến các mô hình tương đối ổn định của các mối quan hệ xã hội, tổ chức và thể chế. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của cơ cấu xã hội?

A. Các thể chế xã hội (ví dụ: gia đình, giáo dục, chính trị).
B. Các nhóm xã hội và mối quan hệ giữa chúng.
C. Các chuẩn mực và giá trị văn hóa.
D. Cảm xúc cá nhân và tâm trạng nhất thời của một người.

62. Định kiến xã hội (social prejudice) là một thái độ tiêu cực hoặc đánh giá trước đối với một nhóm người hoặc thành viên của nhóm đó, thường dựa trên những suy nghĩ rập khuôn. Hành vi nào sau đây là biểu hiện rõ ràng nhất của định kiến?

A. Một người tin rằng tất cả các nghệ sĩ đều có xu hướng sống phóng túng.
B. Một công ty từ chối tuyển dụng ứng viên dựa trên dân tộc của họ, bất chấp năng lực.
C. Một người cảm thấy khó chịu khi nghe một loại nhạc mà họ không quen thuộc.
D. Một nhóm học sinh thảo luận về những khác biệt văn hóa giữa các quốc gia.

63. Theo lý thuyết xung đột, quyền lực được hiểu là khả năng của một cá nhân hoặc nhóm để áp đặt ý chí của mình lên người khác, ngay cả khi có sự phản kháng. Yếu tố nào sau đây thường được xem là nguồn gốc chính của sự bất bình đẳng và xung đột xã hội?

A. Sự khác biệt về văn hóa và tôn giáo.
B. Sự phân bổ không đồng đều của các nguồn lực khan hiếm như tài sản, địa vị và cơ hội.
C. Sự khác biệt về trình độ học vấn và kỹ năng cá nhân.
D. Sự cạnh tranh trong các hoạt động thể thao và giải trí.

64. Khái niệm ‘toàn cầu hóa’ (globalization) mô tả sự gia tăng của các kết nối, sự phụ thuộc lẫn nhau và sự tương tác giữa các quốc gia, nền văn hóa và người dân trên thế giới. Một trong những hệ quả xã hội quan trọng của toàn cầu hóa là gì?

A. Sự gia tăng của các rào cản thương mại và cô lập quốc gia.
B. Sự đồng nhất hoàn toàn về văn hóa trên toàn cầu, xóa bỏ mọi khác biệt.
C. Sự gia tăng của các phong trào xã hội xuyên quốc gia và sự lan tỏa của ý tưởng.
D. Sự suy giảm của các tổ chức quốc tế và hợp tác đa phương.

65. Khái niệm ‘tổ chức xã hội’ (social organization) đề cập đến cách thức mà các nhóm và thể chế xã hội được cấu trúc và vận hành. Theo quan điểm của Max Weber, một đặc điểm cốt lõi của ‘quan liêu’ (bureaucracy) là gì?

A. Quyết định dựa trên cảm xúc và mối quan hệ cá nhân.
B. Cấu trúc phân cấp rõ ràng, quy tắc và thủ tục được tiêu chuẩn hóa, và sự chuyên môn hóa nhiệm vụ.
C. Thiếu sự phân chia lao động rõ ràng.
D. Quyền lực tập trung vào một cá nhân duy nhất.

66. Trong xã hội học, ‘vai trò xã hội’ (social role) là một tập hợp các kỳ vọng hành vi gắn liền với một vị trí hoặc địa vị nhất định trong xã hội. Một cá nhân có thể đảm nhận nhiều vai trò khác nhau. Tình huống nào mô tả ‘xung đột vai trò’ (role conflict)?

A. Một người mẹ đồng thời là một nhân viên văn phòng.
B. Một người quản lý yêu cầu nhân viên làm thêm giờ vào ngày cuối tuần, nhưng nhân viên đó đã hứa sẽ đưa gia đình đi chơi.
C. Một sinh viên chăm chỉ học tập và tham gia các hoạt động ngoại khóa.
D. Một giáo viên giảng dạy kiến thức cho học sinh.

67. Khái niệm ‘tầng lớp xã hội’ (social class) thường được sử dụng để mô tả sự phân tầng trong xã hội dựa trên các yếu tố kinh tế. Theo quan điểm của Karl Marx, yếu tố nào là cơ sở chính để xác định một người thuộc tầng lớp nào trong xã hội tư bản?

A. Vị trí trong hệ thống giáo dục.
B. Quan hệ sở hữu đối với tư liệu sản xuất (như nhà máy, đất đai).
C. Trình độ văn hóa và các mối quan hệ xã hội.
D. Nguồn gốc gia đình và dòng dõi.

68. Trong xã hội học, ‘chủ nghĩa cá nhân’ (individualism) là một triết lý hoặc hệ thống niềm tin đề cao cá nhân và sự tự lực. Ngược lại, ‘chủ nghĩa tập thể’ (collectivism) nhấn mạnh tầm quan trọng của nhóm. Một xã hội có đặc điểm chủ nghĩa cá nhân mạnh mẽ thường có xu hướng gì?

A. Ưu tiên lợi ích của cộng đồng hơn lợi ích cá nhân.
B. Đề cao sự độc lập, tự chủ và trách nhiệm cá nhân.
C. Phụ thuộc nhiều vào sự hỗ trợ và hướng dẫn của nhóm.
D. Có cấu trúc xã hội chặt chẽ với sự ràng buộc mạnh mẽ giữa các thành viên.

69. Khái niệm ‘tác nhân xã hội hóa’ (agents of socialization) đề cập đến những yếu tố nào trong xã hội có ảnh hưởng đến quá trình hình thành nhân cách và hành vi của cá nhân? Chọn phương án phản ánh đúng nhất vai trò của gia đình trong xã hội hóa sơ cấp.

A. Gia đình là tác nhân xã hội hóa chính yếu trong giai đoạn sơ cấp, cung cấp nền tảng về ngôn ngữ, giá trị và chuẩn mực ban đầu.
B. Trường học đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình quan điểm chính trị của cá nhân.
C. Truyền thông đại chúng chủ yếu định hình xu hướng tiêu dùng và thời trang của giới trẻ.
D. Bạn bè có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến việc lựa chọn nghề nghiệp tương lai.

70. Khái niệm ‘di cư’ (migration) là sự di chuyển của con người từ nơi này đến nơi khác với ý định thiết lập nơi ở mới. ‘Di cư nội địa’ (internal migration) đề cập đến loại hình di cư nào?

A. Di chuyển qua biên giới giữa các quốc gia.
B. Di chuyển trong phạm vi biên giới của một quốc gia.
C. Di chuyển tạm thời để tìm kiếm việc làm theo mùa.
D. Di chuyển do xung đột vũ trang hoặc thiên tai.

71. Trong xã hội học, ‘văn hóa phi vật thể’ (non-material culture) bao gồm các ý tưởng, niềm tin, giá trị, chuẩn mực và ngôn ngữ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ về văn hóa phi vật thể?

A. Niềm tin vào sự công bằng.
B. Các quy tắc ứng xử lịch sự.
C. Một chiếc xe hơi.
D. Ngôn ngữ và chữ viết.

72. Khái niệm ‘bất bình đẳng giới’ (gender inequality) đề cập đến sự khác biệt về địa vị, quyền lực, cơ hội và nguồn lực giữa nam và nữ trong xã hội. Theo nhiều phân tích xã hội học, một trong những nguyên nhân sâu xa của bất bình đẳng giới là gì?

A. Sự khác biệt sinh học bẩm sinh giữa nam và nữ.
B. Sự tồn tại của các cấu trúc xã hội, chuẩn mực và định kiến giới đã được thiết lập qua thời gian.
C. Thiếu sự quan tâm của phụ nữ đối với các lĩnh vực chính trị và kinh tế.
D. Sự khác biệt về khả năng ngôn ngữ giữa hai giới.

73. Trong xã hội học, ‘biến đổi xã hội’ (social change) là sự thay đổi trong cấu trúc, văn hóa hoặc hành vi của một xã hội theo thời gian. Yếu tố nào sau đây thường được coi là động lực chính thúc đẩy biến đổi xã hội?

A. Sự duy trì ổn định các giá trị truyền thống.
B. Sự phát triển của công nghệ và đổi mới.
C. Sự cô lập hoàn toàn các cộng đồng.
D. Sự giảm thiểu các tương tác xã hội.

74. Trong xã hội học, ‘chủ nghĩa tiêu dùng’ (consumerism) là một hình thức tổ chức xã hội và kinh tế dựa trên việc khuyến khích sự mua sắm và sở hữu hàng hóa và dịch vụ. Một hệ quả tiêu cực của chủ nghĩa tiêu dùng có thể là gì?

A. Sự gia tăng ý thức về môi trường.
B. Sự gia tăng áp lực xã hội để liên tục mua sắm và tích lũy tài sản, dẫn đến nợ nần và bất mãn.
C. Sự cải thiện chất lượng cuộc sống cho mọi người.
D. Sự phát triển của các doanh nghiệp địa phương.

75. Khái niệm ‘đồng nhất văn hóa’ (cultural assimilation) là quá trình mà một nhóm thiểu số tiếp nhận các giá trị, phong tục và lối sống của nền văn hóa chiếm ưu thế. Một ví dụ về đồng nhất văn hóa trong bối cảnh nhập cư là gì?

A. Một nhóm nhập cư thành lập cộng đồng riêng biệt và duy trì ngôn ngữ, văn hóa gốc hoàn toàn.
B. Một người nhập cư học ngôn ngữ mới và chấp nhận các phong tục địa phương, đồng thời vẫn giữ gìn một số nét văn hóa của mình.
C. Một gia đình nhập cư chỉ giao tiếp bằng tiếng mẹ đẻ và chỉ tiêu thụ sản phẩm văn hóa gốc.
D. Một nhóm người nhập cư yêu cầu xã hội tiếp nhận hoàn toàn văn hóa của họ.

76. Khái niệm ‘văn hóa’ (culture) trong xã hội học bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ bao gồm vật chất như nhà cửa, xe cộ.
B. Bao gồm cả các yếu tố vật chất (vật thể) và phi vật chất (tư tưởng, giá trị, chuẩn mực, ngôn ngữ) mà một nhóm người chia sẻ.
C. Chỉ bao gồm các quy tắc pháp luật của một quốc gia.
D. Chỉ bao gồm các hoạt động giải trí.

77. Hiện tượng ‘bất bình đẳng xã hội’ (social inequality) đề cập đến điều gì?

A. Sự giống nhau về cơ hội và nguồn lực giữa tất cả mọi người trong xã hội.
B. Sự phân phối không đồng đều các nguồn lực có giá trị (như của cải, quyền lực, uy tín) giữa các nhóm người trong xã hội.
C. Việc mọi người đều có quyền tự do ngôn luận.
D. Sự khác biệt về sở thích cá nhân giữa các cá nhân.

78. Khái niệm ‘vô chính phủ’ (anomie) trong xã hội học của Émile Durkheim đề cập đến tình trạng nào?

A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt mọi quy tắc xã hội.
B. Tình trạng thiếu vắng hoặc suy yếu của các chuẩn mực xã hội, dẫn đến mất phương hướng và sự bất ổn cho cá nhân.
C. Sự ổn định hoàn toàn của xã hội.
D. Sự gắn kết mạnh mẽ giữa các thành viên.

79. Khái niệm ‘tội phạm’ (crime) trong xã hội học thường được xem xét dưới góc độ nào?

A. Chỉ là hành vi vi phạm pháp luật.
B. Là một hiện tượng xã hội phức tạp, liên quan đến các yếu tố cấu trúc, văn hóa, và quá trình xã hội hóa, cũng như cách xã hội định nghĩa và phản ứng với hành vi đó.
C. Chỉ là hành vi sai trái về mặt đạo đức.
D. Là hành động của những người có vấn đề về tâm thần.

80. Theo Karl Marx, mâu thuẫn cơ bản nhất trong xã hội tư bản chủ nghĩa nằm ở đâu?

A. Mâu thuẫn giữa nông dân và quý tộc phong kiến.
B. Mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản (những người sở hữu tư liệu sản xuất) và giai cấp vô sản (những người lao động làm thuê).
C. Mâu thuẫn giữa tầng lớp trung lưu và tầng lớp lao động.
D. Mâu thuẫn giữa các quốc gia phát triển và các quốc gia đang phát triển.

81. Thuyết xung đột (Conflict Theory) nhìn nhận xã hội như thế nào?

A. Là một hệ thống hài hòa, nơi mọi thành phần đều đóng góp cho sự ổn định.
B. Là một đấu trường mà các nhóm khác nhau cạnh tranh liên tục để giành lấy nguồn lực khan hiếm (quyền lực, của cải, địa vị).
C. Là một tập hợp các cá nhân tự do hành động mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc xã hội.
D. Là một quá trình tiến hóa chậm chạp không có xung đột.

82. Ai là người được coi là ‘cha đẻ’ của xã hội học hiện đại, người đã đặt ra thuật ngữ ‘xã hội học’ và nghiên cứu về ‘luật ba giai đoạn’?

A. Max Weber
B. Karl Marx
C. Auguste Comte
D. Émile Durkheim

83. Trong nghiên cứu xã hội học, ‘biến số’ (variable) là gì?

A. Một kết quả cố định, không bao giờ thay đổi trong một nghiên cứu.
B. Một đặc điểm hoặc thuộc tính có thể thay đổi hoặc có nhiều giá trị khác nhau, và có thể được đo lường hoặc quan sát.
C. Một giả thuyết đã được chứng minh là đúng.
D. Một phương pháp thu thập dữ liệu.

84. Trong các lý thuyết về hành vi sai lệch (deviance), thuyết nhãn mác (labeling theory) cho rằng hành vi sai lệch phần lớn là do đâu?

A. Do bản chất sinh học của con người.
B. Do phản ứng của xã hội và cách xã hội gán nhãn ‘sai lệch’ cho hành vi của một số cá nhân, khiến họ chấp nhận nhãn mác đó và tiếp tục hành vi sai lệch.
C. Do sự thiếu hụt các chuẩn mực xã hội.
D. Do sự bất bình đẳng kinh tế.

85. Khái niệm ‘tính đa văn hóa’ (multiculturalism) ủng hộ điều gì trong một xã hội?

A. Sự đồng hóa tất cả các nhóm văn hóa vào một nền văn hóa thống nhất.
B. Sự công nhận và tôn trọng sự đa dạng văn hóa, cho phép các nhóm văn hóa khác nhau cùng tồn tại và phát triển trong một xã hội.
C. Việc chỉ ưu tiên một nền văn hóa duy nhất.
D. Sự loại bỏ các yếu tố văn hóa thiểu số.

86. Thuyết chức năng luận (Functionalism) xem xã hội như một hệ thống phức tạp mà các bộ phận của nó hoạt động cùng nhau để thúc đẩy sự ổn định và đoàn kết. Ai là một trong những nhà xã hội học tiên phong của trường phái này?

A. Karl Marx
B. Max Weber
C. Emile Durkheim
D. Georg Simmel

87. Trong nghiên cứu xã hội học, ‘khái niệm hóa’ (conceptualization) là gì?

A. Là quá trình thu thập dữ liệu thực tế.
B. Là quá trình xác định và định nghĩa rõ ràng các khái niệm trừu tượng được sử dụng trong nghiên cứu.
C. Là quá trình phân tích thống kê.
D. Là quá trình đưa ra kết luận cuối cùng.

88. Trong nghiên cứu xã hội học, ‘hành động xã hội’ (social action) theo cách hiểu của Max Weber là gì?

A. Bất kỳ hành động nào của con người.
B. Hành động mà chủ thể thực hiện có ý nghĩa và hướng tới hành động của người khác, hoặc hành động của người khác được tính đến trong quá trình thực hiện.
C. Hành động mang tính bản năng.
D. Hành động theo quy luật tự nhiên.

89. Nghiên cứu của W.E.B. Du Bois về người Mỹ gốc Phi đã làm nổi bật khái niệm ‘thế song trùng’ (double consciousness). Khái niệm này mô tả điều gì?

A. Việc người Mỹ gốc Phi chỉ có một nhận thức duy nhất về bản thân.
B. Cảm giác tự nhìn nhận bản thân qua con mắt của người khác, đặc biệt là nhóm chiếm ưu thế trong xã hội, và sự giằng xé giữa hai bản sắc (bản sắc cá nhân và bản sắc do xã hội áp đặt).
C. Khả năng nói hai thứ tiếng của người Mỹ gốc Phi.
D. Sự phân chia giai cấp trong cộng đồng người Mỹ gốc Phi.

90. Khái niệm ‘thể chế xã hội’ (social institution) trong xã hội học dùng để chỉ điều gì?

A. Chỉ các tổ chức từ thiện.
B. Các mô hình hành vi và các quy tắc tương đối ổn định, được thiết lập để đáp ứng các nhu cầu cơ bản của xã hội (ví dụ: gia đình, giáo dục, chính trị, kinh tế).
C. Chỉ các phong trào xã hội.
D. Sự tương tác ngẫu nhiên giữa các cá nhân.

91. Trong xã hội học, ‘chuẩn mực xã hội’ (social norms) có vai trò gì?

A. Là những quy tắc bất biến, không bao giờ thay đổi theo thời gian.
B. Là những quy tắc, kỳ vọng định hướng hành vi của các thành viên trong một nhóm hoặc xã hội.
C. Chỉ áp dụng cho các nhóm thiểu số trong xã hội.
D. Là những mong muốn cá nhân không liên quan đến cấu trúc xã hội.

92. Khái niệm ‘xã hội hóa’ (socialization) trong xã hội học đề cập đến quá trình nào?

A. Quá trình cá nhân phát triển một bản sắc riêng biệt, tách biệt khỏi xã hội.
B. Quá trình cá nhân học hỏi và tiếp thu các giá trị, chuẩn mực, kỹ năng và hành vi của xã hội mà họ sinh sống.
C. Quá trình các xã hội cạnh tranh với nhau để giành tài nguyên.
D. Quá trình các nhà khoa học nghiên cứu về cấu trúc xã hội.

93. Theo thuyết tương tác biểu tượng (Symbolic Interactionism), ý nghĩa của các sự vật, hiện tượng được tạo ra như thế nào?

A. Ý nghĩa được định sẵn bởi cấu trúc xã hội vĩ mô.
B. Ý nghĩa được tạo ra và tái tạo thông qua các tương tác và giao tiếp hàng ngày giữa con người bằng cách sử dụng các biểu tượng (ngôn ngữ, cử chỉ).
C. Ý nghĩa hoàn toàn mang tính cá nhân và không phụ thuộc vào người khác.
D. Ý nghĩa được quy định bởi luật pháp.

94. Khái niệm ‘chủ nghĩa hậu hiện đại’ (postmodernism) trong xã hội học thường nhấn mạnh điều gì?

A. Sự trở lại với các giá trị truyền thống.
B. Sự nghi ngờ đối với các ‘siêu tự sự’ (grand narratives), sự phân mảnh của tri thức, và vai trò của truyền thông đại chúng.
C. Sự thống nhất tuyệt đối về văn hóa.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa tư bản công nghiệp.

95. Khái niệm ‘hệ thống xã hội’ (social system) đề cập đến điều gì?

A. Chỉ một cá nhân duy nhất.
B. Một tập hợp các yếu tố (cá nhân, nhóm, thể chế) có mối quan hệ tương tác và phụ thuộc lẫn nhau, tạo thành một tổng thể có cấu trúc và chức năng nhất định.
C. Chỉ các công nghệ thông tin.
D. Sự kiện ngẫu nhiên xảy ra trong xã hội.

96. Max Weber phân biệt ba loại quyền lực (authority) lý tưởng. Loại quyền lực dựa trên niềm tin vào tính thiêng liêng, truyền thống hoặc sự bất biến của các quy tắc đã có từ lâu đời được gọi là gì?

A. Quyền lực hợp pháp-hợp lý (Legal-rational authority).
B. Quyền lực độc tài (Autocratic authority).
C. Quyền lực truyền thống (Traditional authority).
D. Quyền lực lôi cuốn (Charismatic authority).

97. Trong xã hội học, ‘tính giai cấp’ (class consciousness) là gì?

A. Sự nhận thức của một cá nhân về vị trí kinh tế của mình.
B. Sự nhận thức của một nhóm xã hội về vị trí của mình trong hệ thống phân tầng xã hội, đặc biệt là mối quan hệ với các giai cấp khác và lợi ích chung của giai cấp mình.
C. Sự phân biệt giữa các tầng lớp xã hội.
D. Sự hiểu biết về lịch sử xã hội.

98. Theo Talcott Parsons, để một hệ thống xã hội tồn tại và hoạt động, nó cần đáp ứng bốn yêu cầu chức năng cơ bản. Yêu cầu nào liên quan đến việc xác định và ưu tiên các mục tiêu của hệ thống?

A. Thích ứng (Adaptation).
B. Đạt mục tiêu (Goal Attainment).
C. Duy trì mẫu (Pattern Maintenance).
D. Hội nhập (Integration).

99. Khái niệm ‘tầng lớp xã hội’ (social class) theo cách hiểu phổ biến nhất trong xã hội học thường đề cập đến sự phân tầng dựa trên yếu tố nào?

A. Sự khác biệt về giới tính và sắc tộc.
B. Sự khác biệt về tôn giáo và tín ngưỡng.
C. Sự khác biệt về kinh tế (thu nhập, tài sản) và vị thế nghề nghiệp.
D. Sự khác biệt về trình độ học vấn và kỹ năng cá nhân.

100. Hiện tượng ‘phân tầng xã hội’ (social stratification) mô tả gì?

A. Quá trình mọi người cùng tham gia vào một hoạt động.
B. Sự phân chia xã hội thành các lớp, tầng, nhóm có địa vị, quyền lực và tài nguyên khác nhau một cách có hệ thống.
C. Sự giống nhau về ý kiến trong một nhóm.
D. Sự biến đổi của các chuẩn mực xã hội.

101. Khái niệm ‘cấu trúc xã hội’ (social structure) trong xã hội học chỉ điều gì?

A. Các ý tưởng và niềm tin cá nhân của mọi người.
B. Các mối quan hệ tương đối ổn định và các mô hình hành vi lặp đi lặp lại trong xã hội, bao gồm các thể chế, nhóm và hệ thống.
C. Sự thay đổi liên tục của các giá trị văn hóa.
D. Những quy tắc bất thành văn mà mọi người tuân theo.

102. Khái niệm ‘sự chuẩn mực hóa’ (socialization) trong xã hội học đề cập đến quá trình nào?

A. Quá trình một xã hội áp đặt các quy tắc lên các quốc gia khác.
B. Quá trình cá nhân tiếp thu các giá trị, chuẩn mực, kỹ năng và thái độ của xã hội nơi họ sống.
C. Việc một nhóm xã hội cố gắng thay đổi các quy tắc hiện có.
D. Quá trình các tổ chức xã hội phân chia công việc.

103. Khái niệm ‘tính hợp pháp’ (legitimacy) trong xã hội học của Max Weber đề cập đến điều gì?

A. Sự giàu có và địa vị kinh tế của một người.
B. Sự công nhận và chấp nhận rộng rãi về quyền lực hoặc quy tắc là chính đáng và có căn cứ.
C. Khả năng duy trì trật tự công cộng bằng vũ lực.
D. Sự tuân thủ pháp luật của mọi công dân.

104. Khái niệm ‘hợp tác xã hội’ (social solidarity) trong xã hội học của Durkheim đề cập đến điều gì?

A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các cá nhân trong xã hội.
B. Sự gắn kết và tình cảm giữa các thành viên trong xã hội, dựa trên sự chia sẻ các giá trị và niềm tin chung.
C. Việc mọi người đều có cùng một loại công việc.
D. Sự phân chia lao động phức tạp trong xã hội hiện đại.

105. Theo Robert Merton, ‘chức năng tiềm ẩn’ (latent functions) của một thể chế xã hội là gì?

A. Các mục đích công khai và rõ ràng của thể chế đó.
B. Các hậu quả không lường trước, không cố ý hoặc không được nhận thức của thể chế.
C. Các hoạt động giải trí mà thể chế cung cấp cho cộng đồng.
D. Các quy định pháp lý điều chỉnh hoạt động của thể chế.

106. Theo Max Weber, ‘quyền lực’ (power) trong xã hội học được định nghĩa là gì?

A. Khả năng đạt được mục tiêu cá nhân mà không cần sự giúp đỡ của người khác.
B. Khả năng một người hoặc một nhóm thực hiện ý chí của mình ngay cả khi có sự phản kháng từ người khác.
C. Sự giàu có và tài sản mà một người sở hữu.
D. Sự ảnh hưởng đến người khác thông qua lời nói và thuyết phục.

107. Khái niệm ‘bản sắc giới’ (gender identity) trong xã hội học khác với ‘giới tính sinh học’ (sex) ở điểm nào?

A. Giới tính sinh học là do xã hội quy định, còn bản sắc giới là tự nhiên.
B. Giới tính sinh học dựa trên đặc điểm sinh học (nhiễm sắc thể, cơ quan sinh dục), còn bản sắc giới là cảm nhận nội tâm sâu sắc của một người về việc mình là nam, nữ, cả hai, hoặc không thuộc giới nào.
C. Không có sự khác biệt nào, hai khái niệm này giống nhau.
D. Bản sắc giới chỉ liên quan đến vai trò xã hội, còn giới tính sinh học là cố định.

108. Khái niệm ‘hiệu ứng Pygmalion’ (Pygmalion effect) trong xã hội học và tâm lý học mô tả hiện tượng nào?

A. Việc một người tự tạo ra những kỳ vọng tiêu cực về bản thân.
B. Việc kỳ vọng cao của một người đối với người khác có thể dẫn đến kết quả tốt hơn cho người đó, do người có kỳ vọng thay đổi hành vi của mình.
C. Sự ảnh hưởng của truyền thông đại chúng đến nhận thức của công chúng.
D. Quá trình một người học hỏi từ sai lầm của mình.

109. Hành vi ‘bình thường hóa sự lệch chuẩn’ (normalization of deviance) trong xã hội học đề cập đến điều gì?

A. Quá trình các chuẩn mực xã hội trở nên nghiêm ngặt hơn.
B. Sự chấp nhận dần dần các hành vi trước đây được coi là lệch chuẩn, dẫn đến việc chúng trở thành thông lệ.
C. Việc áp dụng các biện pháp trừng phạt nghiêm khắc hơn đối với hành vi lệch chuẩn.
D. Sự phân tích khoa học về nguyên nhân của hành vi lệch chuẩn.

110. Khái niệm ‘tính xã hội hóa ngược’ (resocialization) đề cập đến quá trình nào?

A. Quá trình một đứa trẻ học hỏi các giá trị từ cha mẹ.
B. Quá trình một người học lại các giá trị, chuẩn mực và hành vi mới, thường xảy ra trong các môi trường có sự kiểm soát chặt chẽ như quân đội, nhà tù hoặc tu viện.
C. Việc quên đi các giá trị xã hội đã học.
D. Sự tương tác giữa các nhóm xã hội khác nhau.

111. Khái niệm ‘tính đa dạng văn hóa’ (cultural diversity) trong xã hội học nhấn mạnh điều gì?

A. Sự đồng nhất về lối sống và quan điểm trong một xã hội.
B. Sự tồn tại của nhiều nền văn hóa, tín ngưỡng, phong tục và lối sống khác nhau trong một cộng đồng hoặc xã hội.
C. Việc áp đặt một nền văn hóa duy nhất lên tất cả mọi người.
D. Sự suy giảm của các giá trị văn hóa truyền thống.

112. Theo quan điểm của Émile Durkheim, hiện tượng xã hội được định nghĩa như thế nào?

A. Là những suy nghĩ, cảm xúc và hành vi cá nhân của mỗi người.
B. Là những quy tắc, chuẩn mực và giá trị được xã hội chấp nhận rộng rãi.
C. Là những cách hành động, tư duy và cảm nhận bên ngoài cá nhân, có sức mạnh cưỡng bức đối với cá nhân.
D. Là những tương tác và mối quan hệ giữa các cá nhân trong một nhóm nhỏ.

113. Theo Erving Goffman, khái niệm ‘vở kịch xã hội’ (dramaturgy) được sử dụng để mô tả điều gì?

A. Cách các nhà hát tổ chức các buổi biểu diễn nghệ thuật.
B. Cách mọi người tương tác xã hội như thể họ đang biểu diễn trên sân khấu, quản lý ấn tượng của mình với người khác.
C. Việc phân tích các bộ phim và tác phẩm văn học.
D. Sự phát triển của các lễ hội và sự kiện văn hóa.

114. Khái niệm ‘bất bình đẳng xã hội’ (social inequality) đề cập đến điều gì?

A. Sự khác biệt về sở thích và quan điểm giữa mọi người.
B. Sự phân phối không đồng đều các nguồn lực quý giá như thu nhập, tài sản, quyền lực và cơ hội giữa các nhóm xã hội.
C. Việc mọi người đều có cơ hội như nhau trong cuộc sống.
D. Sự khác biệt về văn hóa và truyền thống giữa các dân tộc.

115. Khái niệm ‘bản sắc cá nhân’ (identity) trong xã hội học thường được hình thành như thế nào?

A. Hoàn toàn do yếu tố di truyền quyết định.
B. Thông qua quá trình tương tác xã hội, tiếp thu các giá trị, vai trò và phản hồi từ người khác.
C. Chỉ được xác định bởi nghề nghiệp và địa vị kinh tế.
D. Là một thực thể cố định và không thay đổi theo thời gian.

116. Theo Karl Marx, mâu thuẫn giai cấp cơ bản trong xã hội tư bản là giữa những lực lượng nào?

A. Giữa nông dân và địa chủ.
B. Giữa tư sản (chủ sở hữu tư liệu sản xuất) và vô sản (người lao động làm thuê).
C. Giữa chính phủ và người dân.
D. Giữa các nhóm tôn giáo khác nhau.

117. Theo Georg Simmel, sự ‘lạ hóa’ (strangeness) trong các mối quan hệ xã hội đô thị có đặc điểm gì?

A. Mọi người trong thành phố đều xa lạ và không tương tác với nhau.
B. Sự kết hợp giữa sự gần gũi bề ngoài và sự xa cách về mặt tinh thần, tạo nên một dạng tương tác phức tạp.
C. Chỉ xảy ra ở những người mới đến thành phố.
D. Là một trạng thái tiêu cực hoàn toàn và không có mặt tích cực nào.

118. Theo Anthony Giddens, khái niệm ‘tính cấu thành’ (structuration) mô tả mối quan hệ nào?

A. Mối quan hệ giữa các cá nhân và các nhóm xã hội.
B. Mối quan hệ hai chiều giữa cấu trúc xã hội và hành động của cá nhân, nơi cấu trúc định hình hành động và hành động lại tái tạo hoặc thay đổi cấu trúc.
C. Sự ảnh hưởng của môi trường tự nhiên lên xã hội.
D. Quá trình toàn cầu hóa và ảnh hưởng của nó đến các nền văn hóa địa phương.

119. Ai là người đã phát triển lý thuyết ‘tương tác biểu trưng’ (symbolic interactionism) và nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ và biểu tượng trong việc định hình xã hội?

A. Émile Durkheim
B. Max Weber
C. George Herbert Mead
D. Auguste Comte

120. Ai là người đã phân tích khái niệm ‘hành động xã hội’ (social action) và các loại hình hành động xã hội điển hình?

A. Auguste Comte
B. Karl Marx
C. Max Weber
D. Émile Durkheim

121. Theo Pierre Bourdieu, khái niệm ‘vốn văn hóa’ (cultural capital) bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ bao gồm tài sản vật chất như sách và tác phẩm nghệ thuật.
B. Bao gồm kiến thức, kỹ năng, trình độ học vấn và các sở thích văn hóa mà một người có được, có thể mang lại lợi thế xã hội.
C. Là khả năng giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc.
D. Sự giàu có về tài chính và khả năng đầu tư.

122. Khái niệm ‘tha hóa lao động’ (alienation of labor) theo Karl Marx mô tả điều gì?

A. Quá trình người lao động cảm thấy hài lòng và gắn bó với công việc của mình.
B. Sự tách biệt của người lao động khỏi sản phẩm lao động, quá trình lao động, bản chất con người và những người lao động khác.
C. Việc người lao động tự nguyện từ bỏ công việc để theo đuổi đam mê cá nhân.
D. Sự thăng tiến trong sự nghiệp và đạt được nhiều thành tựu cá nhân.

123. Khái niệm ‘tầng lớp xã hội’ trong xã hội học thường được hiểu là gì?

A. Một nhóm người có cùng sở thích và hoạt động giải trí.
B. Sự phân chia xã hội thành các nhóm dựa trên các yếu tố như thu nhập, giáo dục, nghề nghiệp và quyền lực.
C. Các nhóm dân tộc và tôn giáo khác nhau trong một cộng đồng.
D. Những người có cùng quan điểm chính trị và tư tưởng.

124. Theo Michel Foucault, khái niệm ‘quyền lực – tri thức’ (power-knowledge) chỉ ra mối quan hệ nào?

A. Quyền lực luôn đối lập với tri thức.
B. Tri thức không có khả năng tạo ra hoặc củng cố quyền lực.
C. Quyền lực và tri thức là hai mặt không thể tách rời, tri thức được sử dụng để thiết lập và duy trì quyền lực, và quyền lực định hình những gì được coi là tri thức.
D. Chỉ có tri thức khoa học mới có quyền lực thực sự.

125. Khái niệm ‘thể chế xã hội’ (social institution) trong xã hội học là gì?

A. Các nhóm nhỏ bạn bè và gia đình.
B. Các khuôn mẫu hành vi, quy tắc và tổ chức tương đối ổn định, được thiết lập để đáp ứng các nhu cầu cơ bản của xã hội (ví dụ: gia đình, giáo dục, chính trị, kinh tế).
C. Các sự kiện văn hóa và lễ hội.
D. Các cá nhân có ảnh hưởng lớn trong xã hội.

Số câu đã làm: 0/0
Thời gian còn lại: 00:00:00
  • Đã làm
  • Chưa làm
  • Cần kiểm tra lại

Về Kiến Thức Live

Kiến Thức Live - Kienthuclive.com là blog cá nhân, chuyên tổng hợp, chia sẻ các kiến thức hữu ích, thú vị trong cuộc sống,…

Gmail liên hệ: kienthuclive@gmail.com

Địa chỉ: 123 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

Website cùng hệ thống

Phần Mềm Trọn Đời - Download Tải Phần Mềm Miễn Phí Tài Liệu Trọn Đời - Thư Viện Tài Liệu Học Tập Miễn Phí All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h

Chịu trách nhiệm nội dung

Blogger: Kiến Thức Live

Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: kienthuclive@gmail.com

Social

  • Pinterest
  • LinkedIn
  • X
  • Flickr
  • YouTube
  • Facebook

Miễn trừ trách nhiệm

Các thông tin trên Blog Kiến Thức Live – Kienthuclive.com chỉ dành cho mục đích tham khảo, tra cứu, chiêm nghiệm. Kienthuclive.com không chịu trách nhiệm dưới bất cứ hình thức nào đối với những thiệt hại dù là trực tiếp hoặc gián tiếp phát sinh từ việc sử dụng và làm theo các nội dung trên website.

Khi nuôi động vật thú cưng, bạn đọc phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành. Blog Kiến Thức Live được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, tham khảo, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

Bộ câu hỏi và đáp án trên trang Trắc nghiệm chỉ nhằm mục đích tham khảo, hỗ trợ việc học và ôn tập. KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức và không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ thi chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác của câu hỏi và đáp án cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả của bài trắc nghiệm.

Copyright © 2025 Kiến Thức Live
Back to Top

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

Đang tải nhiệm vụ...

Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

Hướng dẫn tìm kiếm

Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

Hướng dẫn lấy mật khẩu

Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.