
Các phần bổ trợ trong câu đóng vai trò quan trọng trong việc làm nổi bật ý nghĩa chính của câu. Trạng ngữ cũng là một phần bổ trợ của câu, giúp làm rõ ý nghĩa cho cụm chủ ngữ và vị ngữ trung tâm. Vậy, trạng ngữ là gì? Có bao nhiêu loại trạng ngữ trong câu? Làm cách nào để xác định và thêm trạng ngữ vào câu?
Trạng ngữ là gì?

Trạng ngữ là một phần bổ trợ của câu, giúp mở rộng ý nghĩa của các thành phần chính và là phần của câu xác định thời gian, địa điểm, nguyên nhân, v.v., của sự việc được nêu trong câu.
+ Trạng ngữ trả lời cho câu hỏi: Khi nào?, Ở đâu?, Vì sao?
+ Trả lời cho câu hỏi: Khi nào? là trạng ngữ thời gian.
+ Trả lời cho câu hỏi: Ở đâu? là trạng ngữ địa điểm.
+ Trả lời cho câu hỏi: Vì sao? là trạng ngữ nguyên nhân.
Các loại trạng ngữ là gì?
Trạng ngữ là gì? Phân loại các loại trạng ngữ
– Trạng ngữ địa điểm là phần bổ trợ của câu xác định nơi diễn ra sự việc trong câu. Trả lời cho câu hỏi: ở đâu?
Ví dụ: Trên cây, mấy chú chim /đang bắt sâu – Trạng ngữ là “Trên cây”
– Trạng ngữ thời gian là phần bổ trợ của câu xác định thời gian diễn ra sự việc trong câu. Trả lời cho câu hỏi: Bao giờ? Khi nào? Mấy giờ? …
Ví dụ: + Mùa xuân, chúng tôi / trồng cây – Trạng ngữ là “Mùa xuân”
+ Cuối năm học, chúng tôi / tổ chức liên hoan – Trạng ngữ là “Cuối năm học”
+ Sáu giờ rưỡi, tôi và bạn / tới trường – Trạng ngữ là “Sáu giờ rưỡi”
– Trạng ngữ nguyên nhân là phần bổ trợ của câu xác định nguyên nhân của sự việc trong câu. Trả lời cho câu hỏi: Vì sao? Nhờ đâu? Tại sao?
Ví dụ: + Vì mưa, nhà tôi / không phơi được quần áo – Trạng ngữ là “Vì mưa”
+ Nhờ chăm học, Tuấn / đạt học sinh xuất sắc – Trạng ngữ là “Nhờ chăm học”
+ Tại nó, tôi / bị mắng oan – Trạng ngữ là “Tại nó”
– Trạng ngữ mục tiêu là phần bổ trợ của câu xác định mục tiêu sự việc trong câu. Trả lời cho câu hỏi: Để làm gì? Nhằm mục đích gì? Vì lí do gì? …
Ví dụ: Để đạt học sinh xuất sắc, Bạn Hà / phấn đấu học tập – Trạng ngữ là “Để đạt học sinh xuất sắc”
– Trạng ngữ phương tiện là phần bổ trợ của câu xác định phương tiện, cách thức sự việc trong câu diễn ra. Trả lời cho câu hỏi: Bằng cái gì? Với cái gì?
Ví dụ: Bằng một giọng chân tình, cô giáo / khuyên học sinh phấn đấu học tập – Trạng ngữ là “Bằng một giọng chân tình”.
Dấu hiệu nhận biết trạng ngữ là gì?
Trên đây là phần về Khái niệm “Trạng ngữ” và các loại trạng ngữ. Bây giờ chúng ta sẽ tìm hiểu về cách nhận biết trạng ngữ.
– Về số lượng: Một câu có thể có một hoặc nhiều trạng ngữ;
– Về vị trí:
+ Trạng ngữ có thể đứng đầu câu.
+ Trạng ngữ có thể đứng giữa câu, ví dụ: con chim sâu, bằng chiếc mỏ nhanh nhẹn, bắt sâu cho cây.
+ Trạng ngữ có thể đứng cuối câu, ví dụ: Tre ăn ở cùng với người, đời đời kiếp kiếp.
– Về hình thức: Trạng ngữ thường được phân cách với thành phần chính bằng dấu phẩy.
– Về ý nghĩa: Trạng ngữ liên quan đến thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục tiêu.
Kết luận
Trên đây là tổng quan về Khái niệm “trạng ngữ” là gì? và các loại, cách xác định và thêm trạng ngữ vào câu. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến nội dung trên, bạn có thể liên hệ với Kiến Thức Live để được giải đáp nhanh nhất.